improvising
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sáng tạo và trình diễn (âm nhạc, kịch, hoặc lời nói) một cách tự phát hoặc không có sự chuẩn bị trước.
Definition (English Meaning)
Creating and performing (music, drama, or speech) spontaneously or without preparation.
Ví dụ Thực tế với 'Improvising'
-
"The jazz musicians were improvising on the melody."
"Các nhạc sĩ jazz đang ngẫu hứng dựa trên giai điệu."
-
"He was improvising a speech because he had forgotten his notes."
"Anh ấy đang ứng khẩu một bài phát biểu vì đã quên mất ghi chú."
-
"The chef was improvising with the ingredients he had on hand."
"Đầu bếp đang tùy biến với các nguyên liệu anh ấy có trong tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improvising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: improvisation
- Verb: improvise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improvising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'improvising' được sử dụng, nó nhấn mạnh quá trình tạo ra hoặc thực hiện một cái gì đó mà không có kế hoạch chi tiết trước. Nó thường liên quan đến khả năng phản ứng nhanh chóng và sáng tạo trong một tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Improvising on a theme' có nghĩa là bạn đang tạo ra những biến thể mới dựa trên một chủ đề hiện có. '- Improvising with available materials' nghĩa là bạn đang sử dụng những gì có sẵn để tạo ra cái gì đó mới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvising'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.