(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reckless
B2

reckless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liều lĩnh hấp tấp thiếu thận trọng bất cẩn đến mức gây nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reckless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mà không suy nghĩ hoặc quan tâm đến hậu quả.

Definition (English Meaning)

Without thinking or caring about the consequences of one's actions.

Ví dụ Thực tế với 'Reckless'

  • "He was found guilty of reckless driving."

    "Anh ta bị kết tội lái xe liều lĩnh."

  • "She accused him of reckless spending."

    "Cô ấy buộc tội anh ta tiêu xài hoang phí."

  • "His reckless behaviour put many people at risk."

    "Hành vi liều lĩnh của anh ta khiến nhiều người gặp nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reckless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

irresponsible(vô trách nhiệm)
dangerous(nguy hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Reckless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reckless' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu thận trọng, bất cẩn và có thể gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác. Nó mạnh hơn so với 'careless' (bất cẩn) và gần nghĩa với 'rash' (hấp tấp) nhưng 'rash' thường ám chỉ hành động nhanh chóng và bốc đồng, còn 'reckless' nhấn mạnh sự thờ ơ với hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Reckless with' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu thận trọng với một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'reckless with money'). 'Reckless in' thường được sử dụng để mô tả sự thiếu thận trọng trong một hành động cụ thể (ví dụ: 'reckless in his driving').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reckless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)