thoughtless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoughtless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu suy nghĩ, vô tâm, không để ý đến người khác; không nghĩ đến những ảnh hưởng có thể xảy ra từ lời nói hoặc hành động của bạn.
Definition (English Meaning)
Showing a lack of consideration for other people; not thinking about the possible effects of your words or actions.
Ví dụ Thực tế với 'Thoughtless'
-
"It was thoughtless of you to forget her birthday."
"Bạn thật vô tâm khi quên sinh nhật cô ấy."
-
"It was thoughtless of him to make such a remark."
"Thật là thiếu suy nghĩ khi anh ta đưa ra một nhận xét như vậy."
-
"I'm sorry, it was thoughtless of me."
"Tôi xin lỗi, tôi đã thiếu suy nghĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thoughtless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thoughtless
- Adverb: thoughtlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thoughtless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thoughtless' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu quan tâm, vô ý gây tổn thương hoặc khó chịu cho người khác. Khác với 'careless' (cẩu thả) nhấn mạnh sự thiếu cẩn thận, 'thoughtless' tập trung vào việc thiếu suy nghĩ trước khi hành động hoặc nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoughtless'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had thought about her feelings, he wouldn't have been so thoughtless.
|
Nếu anh ấy nghĩ đến cảm xúc của cô ấy, anh ấy đã không vô tâm như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so thoughtlessly, she wouldn't have hurt his feelings.
|
Nếu cô ấy không hành động một cách vô tâm như vậy, cô ấy đã không làm tổn thương cảm xúc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would he have been so upset if you hadn't been so thoughtless?
|
Anh ấy có buồn đến vậy không nếu bạn không quá vô tâm? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was thoughtless to leave the door unlocked, wasn't he?
|
Anh ấy thật vô tâm khi không khóa cửa, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't thoughtless, is she?
|
Cô ấy không phải là người vô tâm, đúng không? |
| Nghi vấn |
They thoughtlessly dismissed her concerns, didn't they?
|
Họ đã vô tâm bỏ qua những lo ngại của cô ấy, đúng không? |