(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoughtless
B2

thoughtless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô tâm thiếu suy nghĩ không để ý không quan tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoughtless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu suy nghĩ, vô tâm, không để ý đến người khác; không nghĩ đến những ảnh hưởng có thể xảy ra từ lời nói hoặc hành động của bạn.

Definition (English Meaning)

Showing a lack of consideration for other people; not thinking about the possible effects of your words or actions.

Ví dụ Thực tế với 'Thoughtless'

  • "It was thoughtless of you to forget her birthday."

    "Bạn thật vô tâm khi quên sinh nhật cô ấy."

  • "It was thoughtless of him to make such a remark."

    "Thật là thiếu suy nghĩ khi anh ta đưa ra một nhận xét như vậy."

  • "I'm sorry, it was thoughtless of me."

    "Tôi xin lỗi, tôi đã thiếu suy nghĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoughtless'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoughtful(chu đáo, ân cần)
considerate(chu đáo, quan tâm)
kind(tốt bụng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Thoughtless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thoughtless' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu quan tâm, vô ý gây tổn thương hoặc khó chịu cho người khác. Khác với 'careless' (cẩu thả) nhấn mạnh sự thiếu cẩn thận, 'thoughtless' tập trung vào việc thiếu suy nghĩ trước khi hành động hoặc nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoughtless'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had thought about her feelings, he wouldn't have been so thoughtless.
Nếu anh ấy nghĩ đến cảm xúc của cô ấy, anh ấy đã không vô tâm như vậy.
Phủ định
If she hadn't acted so thoughtlessly, she wouldn't have hurt his feelings.
Nếu cô ấy không hành động một cách vô tâm như vậy, cô ấy đã không làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.
Nghi vấn
Would he have been so upset if you hadn't been so thoughtless?
Anh ấy có buồn đến vậy không nếu bạn không quá vô tâm?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was thoughtless to leave the door unlocked, wasn't he?
Anh ấy thật vô tâm khi không khóa cửa, đúng không?
Phủ định
She isn't thoughtless, is she?
Cô ấy không phải là người vô tâm, đúng không?
Nghi vấn
They thoughtlessly dismissed her concerns, didn't they?
Họ đã vô tâm bỏ qua những lo ngại của cô ấy, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)