(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sit upright
B1

sit upright

verb

Nghĩa tiếng Việt

ngồi thẳng lưng ngồi thẳng người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sit upright'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngồi thẳng lưng, giữ cơ thể ở tư thế thẳng đứng.

Definition (English Meaning)

To sit with your back straight and your body in a vertical position.

Ví dụ Thực tế với 'Sit upright'

  • "The doctor told him to sit upright to improve his posture."

    "Bác sĩ bảo anh ấy ngồi thẳng lưng để cải thiện tư thế."

  • "She was sitting upright at her desk, working diligently."

    "Cô ấy đang ngồi thẳng lưng tại bàn làm việc, làm việc một cách siêng năng."

  • "It's important to sit upright while driving to avoid back pain."

    "Việc ngồi thẳng lưng khi lái xe rất quan trọng để tránh đau lưng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sit upright'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sit straight(ngồi thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng ngày/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Sit upright'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ tư thế ngồi đúng cách, đặc biệt khi có ý thức điều chỉnh hoặc duy trì tư thế đó. Nó nhấn mạnh việc giữ cho lưng thẳng và không bị gù hay dựa vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sit upright'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the doctor arrives, the patient will have been sitting upright for three hours.
Vào lúc bác sĩ đến, bệnh nhân sẽ đã ngồi thẳng được ba tiếng rồi.
Phủ định
She won't have been sitting upright for long when the show starts.
Cô ấy sẽ chưa ngồi thẳng được lâu thì chương trình bắt đầu.
Nghi vấn
Will they have been sitting upright for the entire ceremony?
Liệu họ sẽ đã ngồi thẳng trong suốt buổi lễ hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)