sit upright
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sit upright'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngồi thẳng lưng, giữ cơ thể ở tư thế thẳng đứng.
Ví dụ Thực tế với 'Sit upright'
-
"The doctor told him to sit upright to improve his posture."
"Bác sĩ bảo anh ấy ngồi thẳng lưng để cải thiện tư thế."
-
"She was sitting upright at her desk, working diligently."
"Cô ấy đang ngồi thẳng lưng tại bàn làm việc, làm việc một cách siêng năng."
-
"It's important to sit upright while driving to avoid back pain."
"Việc ngồi thẳng lưng khi lái xe rất quan trọng để tránh đau lưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sit upright'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sit
- Adjective: upright
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sit upright'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ tư thế ngồi đúng cách, đặc biệt khi có ý thức điều chỉnh hoặc duy trì tư thế đó. Nó nhấn mạnh việc giữ cho lưng thẳng và không bị gù hay dựa vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sit upright'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, the patient will have been sitting upright for three hours.
|
Vào lúc bác sĩ đến, bệnh nhân sẽ đã ngồi thẳng được ba tiếng rồi. |
| Phủ định |
She won't have been sitting upright for long when the show starts.
|
Cô ấy sẽ chưa ngồi thẳng được lâu thì chương trình bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will they have been sitting upright for the entire ceremony?
|
Liệu họ sẽ đã ngồi thẳng trong suốt buổi lễ hay không? |