(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flashback
B2

flashback

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoạn hồi tưởng cảnh hồi tưởng sự hồi tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flashback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảnh trong phim, tiểu thuyết, v.v., được đặt ở thời điểm trước câu chuyện chính.

Definition (English Meaning)

A scene in a movie, novel, etc., set in a time earlier than the main story.

Ví dụ Thực tế với 'Flashback'

  • "The movie used flashbacks to show how the main character's childhood trauma affected his adult life."

    "Bộ phim sử dụng các đoạn hồi tưởng để cho thấy chấn thương thời thơ ấu của nhân vật chính ảnh hưởng đến cuộc sống trưởng thành của anh ta như thế nào."

  • "She had a flashback to the car accident."

    "Cô ấy đã có một đoạn hồi tưởng về vụ tai nạn xe hơi."

  • "The novel uses flashbacks to reveal the protagonist's past."

    "Cuốn tiểu thuyết sử dụng các đoạn hồi tưởng để tiết lộ quá khứ của nhân vật chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flashback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flashback
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgetting(sự lãng quên)
oblivion(sự quên lãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Flashback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Flashback thường được sử dụng để cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật hoặc giải thích các sự kiện hiện tại. Nó khác với 'reminiscence' ở chỗ flashback thường là một trải nghiệm sống động và đột ngột, trong khi reminiscence có thể là một suy ngẫm nhẹ nhàng hơn về quá khứ. Cũng khác với 'memory' vì 'memory' là một ký ức chung chung, còn flashback mang tính chất cụ thể và có tính chất tái hiện lại khoảnh khắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

To: Dùng để chỉ sự liên quan hoặc kết nối. Ví dụ: The flashback to his childhood was very revealing.
Into: Dùng để chỉ sự đi vào hoặc trải nghiệm. Ví dụ: He went into a flashback during the interrogation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flashback'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie had a flashback scene, didn't it?
Bộ phim có một cảnh hồi tưởng, phải không?
Phủ định
That novel doesn't have any flashbacks, does it?
Cuốn tiểu thuyết đó không có bất kỳ hồi tưởng nào, phải không?
Nghi vấn
There was a flashback in the story, wasn't there?
Có một đoạn hồi tưởng trong câu chuyện, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)