(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proposals
B2

proposals

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các đề xuất những đề nghị các kế hoạch được đề xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proposals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những đề xuất hoặc kế hoạch được trình bày để xem xét hoặc chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Suggestions or plans presented for consideration or acceptance.

Ví dụ Thực tế với 'Proposals'

  • "The company received several proposals for the new advertising campaign."

    "Công ty đã nhận được một vài đề xuất cho chiến dịch quảng cáo mới."

  • "The city council is reviewing various proposals for the development of the waterfront."

    "Hội đồng thành phố đang xem xét các đề xuất khác nhau cho việc phát triển khu vực ven sông."

  • "Several proposals were submitted to the committee for consideration."

    "Một vài đề xuất đã được trình lên ủy ban để xem xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proposals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

suggestions(gợi ý)
recommendations(khuyến nghị)
plans(kế hoạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Proposals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị, hoặc học thuật. Số nhiều 'proposals' chỉ nhiều đề xuất khác nhau hoặc nhiều phiên bản của cùng một đề xuất. Khác với 'suggestions' (gợi ý), 'proposals' mang tính chính thức và chi tiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on about

'Proposals for' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của đề xuất (proposals for new projects). 'Proposals on' được dùng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực mà đề xuất liên quan đến (proposals on climate change). 'Proposals about' cũng tương tự như 'on' nhưng có thể ít trang trọng hơn (proposals about improving employee morale).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proposals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)