(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ record-keeping
B2

record-keeping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ hồ sơ quản lý hồ sơ ghi chép sổ sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Record-keeping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc quá trình lưu trữ hồ sơ, tài liệu.

Definition (English Meaning)

The activity or process of keeping records.

Ví dụ Thực tế với 'Record-keeping'

  • "Good record-keeping is essential for any successful business."

    "Việc lưu trữ hồ sơ tốt là rất cần thiết cho bất kỳ doanh nghiệp thành công nào."

  • "The company improved its record-keeping practices after the audit."

    "Công ty đã cải thiện các hoạt động lưu trữ hồ sơ của mình sau cuộc kiểm toán."

  • "Accurate record-keeping helps businesses make informed decisions."

    "Việc lưu trữ hồ sơ chính xác giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Record-keeping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: record-keeping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Record-keeping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ chỉ việc duy trì thông tin một cách có hệ thống. Thường liên quan đến tài chính, hoạt động kinh doanh, y tế, pháp lý hoặc bất kỳ lĩnh vực nào đòi hỏi việc theo dõi và lưu trữ dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Record-keeping in’: Liên quan đến lĩnh vực hoặc hệ thống mà việc lưu trữ hồ sơ được thực hiện. Ví dụ: record-keeping in accounting.
‘Record-keeping for’: Liên quan đến mục đích của việc lưu trữ hồ sơ. Ví dụ: record-keeping for tax purposes.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Record-keeping'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will implement new record-keeping procedures next year.
Công ty sẽ thực hiện các quy trình lưu trữ hồ sơ mới vào năm tới.
Phủ định
They are not going to neglect record-keeping, as it's crucial for auditing.
Họ sẽ không bỏ bê việc lưu trữ hồ sơ, vì nó rất quan trọng cho việc kiểm toán.
Nghi vấn
Will proper record-keeping be sufficient to meet the regulatory requirements?
Việc lưu trữ hồ sơ đúng cách có đủ để đáp ứng các yêu cầu pháp lý không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accountant was meticulously record-keeping all transactions yesterday.
Kế toán đã tỉ mỉ ghi chép tất cả các giao dịch ngày hôm qua.
Phủ định
They were not record-keeping properly at the time of the audit.
Họ đã không ghi chép hồ sơ đúng cách vào thời điểm kiểm toán.
Nghi vấn
Were you record-keeping the customer feedback during the training session?
Bạn có đang ghi chép phản hồi của khách hàng trong buổi đào tạo không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is focusing on record-keeping this quarter.
Cô ấy đang tập trung vào việc lưu trữ hồ sơ trong quý này.
Phủ định
They are not implementing proper record-keeping procedures yet.
Họ vẫn chưa thực hiện các quy trình lưu trữ hồ sơ thích hợp.
Nghi vấn
Is the department using a new system for record-keeping?
Bộ phận có đang sử dụng một hệ thống mới để lưu trữ hồ sơ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)