recorder
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị để ghi âm hoặc hình ảnh.
Ví dụ Thực tế với 'Recorder'
-
"He used a digital recorder to capture the lecture."
"Anh ấy đã sử dụng máy ghi âm kỹ thuật số để ghi lại bài giảng."
-
"The police used a hidden recorder to gather evidence."
"Cảnh sát đã sử dụng một máy ghi âm ẩn để thu thập bằng chứng."
-
"My daughter is learning to play the recorder in school."
"Con gái tôi đang học chơi sáo recorder ở trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thiết bị này có thể là máy ghi âm, máy quay phim hoặc một phần mềm ghi âm trên máy tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi đề cập đến việc ghi lại nội dung trên thiết bị (ví dụ: record on a recorder). Sử dụng 'with' khi đề cập đến việc sử dụng máy ghi âm như một công cụ (ví dụ: record with a recorder).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.