(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recorder
B1

recorder

Noun

Nghĩa tiếng Việt

máy ghi âm sáo dọc người ghi chép hồ sơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị để ghi âm hoặc hình ảnh.

Definition (English Meaning)

A device for recording sound or images.

Ví dụ Thực tế với 'Recorder'

  • "He used a digital recorder to capture the lecture."

    "Anh ấy đã sử dụng máy ghi âm kỹ thuật số để ghi lại bài giảng."

  • "The police used a hidden recorder to gather evidence."

    "Cảnh sát đã sử dụng một máy ghi âm ẩn để thu thập bằng chứng."

  • "My daughter is learning to play the recorder in school."

    "Con gái tôi đang học chơi sáo recorder ở trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tape recorder(máy ghi âm)
cassette recorder(máy ghi âm cassette)
flute(sáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Recorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiết bị này có thể là máy ghi âm, máy quay phim hoặc một phần mềm ghi âm trên máy tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Sử dụng 'on' khi đề cập đến việc ghi lại nội dung trên thiết bị (ví dụ: record on a recorder). Sử dụng 'with' khi đề cập đến việc sử dụng máy ghi âm như một công cụ (ví dụ: record with a recorder).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)