(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ images
B1

images

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh bức ảnh ảnh chụp tập hợp hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Images'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biểu diễn trực quan của một cái gì đó, thường là hình ảnh, ảnh chụp hoặc các biểu diễn hai chiều khác.

Definition (English Meaning)

Visual representations of something, typically pictures, photographs, or other two-dimensional representations.

Ví dụ Thực tế với 'Images'

  • "The website displayed a gallery of stunning landscape images."

    "Trang web hiển thị một bộ sưu tập các hình ảnh phong cảnh tuyệt đẹp."

  • "She downloaded several images from the internet."

    "Cô ấy đã tải xuống một vài hình ảnh từ internet."

  • "The artist creates stunning images with watercolors."

    "Nghệ sĩ tạo ra những hình ảnh tuyệt đẹp bằng màu nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Images'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pictures(hình ảnh)
photos(ảnh chụp)
illustrations(hình minh họa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Images'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'images' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp hoặc một loạt các hình ảnh. Nó có thể đề cập đến cả hình ảnh tĩnh (như ảnh) và hình ảnh động (như video). Thường được dùng trong ngữ cảnh số hoặc kỹ thuật số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': Dùng để chỉ đối tượng hoặc nội dung của hình ảnh (ví dụ: 'images of nature'). 'in': Dùng để chỉ hình ảnh được chứa đựng hoặc xuất hiện trong một cái gì đó (ví dụ: 'images in a book').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Images'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)