document
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Document'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một văn bản viết, in hoặc điện tử cung cấp thông tin hoặc bằng chứng, hoặc dùng làm hồ sơ chính thức.
Definition (English Meaning)
a piece of written, printed, or electronic matter that provides information or evidence or that serves as an official record.
Ví dụ Thực tế với 'Document'
-
"Please provide all relevant documents for the audit."
"Vui lòng cung cấp tất cả các tài liệu liên quan cho cuộc kiểm toán."
-
"This document outlines the company's new policies."
"Tài liệu này vạch ra các chính sách mới của công ty."
-
"It's important to document all expenses for tax purposes."
"Việc ghi lại tất cả các chi phí cho mục đích thuế là rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Document'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Document'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'document' ở dạng danh từ thường chỉ một vật thể hữu hình chứa thông tin. Nó có thể là một giấy tờ đơn giản, một báo cáo phức tạp, hoặc một tệp tin kỹ thuật số. Khác với 'information' (thông tin) là một khái niệm trừu tượng, 'document' luôn là một đối tượng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi đề cập đến thông tin *trên* tài liệu, ví dụ: 'The information on the document is incorrect.' Sử dụng 'in' khi đề cập đến thông tin *trong* tài liệu, ví dụ: 'The details are in the document.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Document'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.