(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chronic
B2

chronic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mãn tính kinh niên dai dẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về bệnh tật) kéo dài dai dẳng; (về vấn đề) khó chữa trị hoặc làm giảm bớt.

Definition (English Meaning)

(of an illness) continuing for a long time; (of a problem) difficult to cure or alleviate.

Ví dụ Thực tế với 'Chronic'

  • "He suffers from chronic back pain."

    "Anh ấy bị đau lưng mãn tính."

  • "Chronic diseases are a leading cause of death worldwide."

    "Các bệnh mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới."

  • "The city is facing a chronic housing shortage."

    "Thành phố đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nhà ở mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acute(cấp tính)
temporary(tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

disease(bệnh tật)
illness(ốm đau)
condition(tình trạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Chronic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chronic' thường được dùng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe kéo dài trong một thời gian dài hoặc liên tục tái phát. Nó cũng có thể được dùng để mô tả các vấn đề, tình huống tiêu cực kéo dài và khó giải quyết. Khác với 'acute' (cấp tính) là chỉ các bệnh hoặc vấn đề xảy ra đột ngột và thường kéo dài trong thời gian ngắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'with': Thường đi với bệnh hoặc tình trạng bệnh (ví dụ: 'chronic pain with arthritis'). 'from': Thường đi với nguyên nhân gây ra bệnh (ví dụ: 'suffering from chronic stress').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)