chronic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về bệnh tật) kéo dài dai dẳng; (về vấn đề) khó chữa trị hoặc làm giảm bớt.
Definition (English Meaning)
(of an illness) continuing for a long time; (of a problem) difficult to cure or alleviate.
Ví dụ Thực tế với 'Chronic'
-
"He suffers from chronic back pain."
"Anh ấy bị đau lưng mãn tính."
-
"Chronic diseases are a leading cause of death worldwide."
"Các bệnh mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới."
-
"The city is facing a chronic housing shortage."
"Thành phố đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nhà ở mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chronic' thường được dùng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe kéo dài trong một thời gian dài hoặc liên tục tái phát. Nó cũng có thể được dùng để mô tả các vấn đề, tình huống tiêu cực kéo dài và khó giải quyết. Khác với 'acute' (cấp tính) là chỉ các bệnh hoặc vấn đề xảy ra đột ngột và thường kéo dài trong thời gian ngắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': Thường đi với bệnh hoặc tình trạng bệnh (ví dụ: 'chronic pain with arthritis'). 'from': Thường đi với nguyên nhân gây ra bệnh (ví dụ: 'suffering from chronic stress').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.