recoverable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recoverable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể phục hồi, lấy lại được, chữa khỏi được.
Ví dụ Thực tế với 'Recoverable'
-
"The data is recoverable from the hard drive."
"Dữ liệu có thể phục hồi từ ổ cứng."
-
"The stolen goods were recoverable."
"Hàng hóa bị đánh cắp đã có thể thu hồi được."
-
"The patient's health is recoverable with proper treatment."
"Sức khỏe của bệnh nhân có thể phục hồi với điều trị thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recoverable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: recoverable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recoverable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recoverable' thường được dùng để chỉ những thứ có thể được lấy lại sau khi bị mất mát, hư hỏng, hoặc bị bệnh. Nó nhấn mạnh khả năng khôi phục lại trạng thái ban đầu. So sánh với 'retrievable', thường dùng trong ngữ cảnh thông tin hoặc dữ liệu có thể lấy lại được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recoverable from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân mà từ đó thứ gì đó có thể được phục hồi. Ví dụ: 'The economy is recoverable from the recession.' (Nền kinh tế có thể phục hồi từ cuộc suy thoái.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recoverable'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering data recoverable is essential for business continuity.
|
Xem xét dữ liệu có thể khôi phục là điều cần thiết cho tính liên tục của doanh nghiệp. |
| Phủ định |
Failing to ensure information is recoverable is not an option.
|
Việc không đảm bảo thông tin có thể khôi phục không phải là một lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Is making deleted files recoverable a priority for the IT department?
|
Có phải việc làm cho các tệp đã xóa có thể khôi phục là ưu tiên hàng đầu của bộ phận CNTT không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data on the damaged hard drive is recoverable.
|
Dữ liệu trên ổ cứng bị hỏng có thể khôi phục được. |
| Phủ định |
The lost files are not recoverable without specialized software.
|
Các tệp bị mất không thể khôi phục được nếu không có phần mềm chuyên dụng. |
| Nghi vấn |
Is the deleted information recoverable?
|
Thông tin đã xóa có thể khôi phục được không? |