(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recoverable
B2

recoverable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể phục hồi có thể lấy lại được có thể chữa khỏi được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recoverable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể phục hồi, lấy lại được, chữa khỏi được.

Definition (English Meaning)

Able to be regained or restored to a normal state.

Ví dụ Thực tế với 'Recoverable'

  • "The data is recoverable from the hard drive."

    "Dữ liệu có thể phục hồi từ ổ cứng."

  • "The stolen goods were recoverable."

    "Hàng hóa bị đánh cắp đã có thể thu hồi được."

  • "The patient's health is recoverable with proper treatment."

    "Sức khỏe của bệnh nhân có thể phục hồi với điều trị thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recoverable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: recoverable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Recoverable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recoverable' thường được dùng để chỉ những thứ có thể được lấy lại sau khi bị mất mát, hư hỏng, hoặc bị bệnh. Nó nhấn mạnh khả năng khôi phục lại trạng thái ban đầu. So sánh với 'retrievable', thường dùng trong ngữ cảnh thông tin hoặc dữ liệu có thể lấy lại được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Recoverable from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân mà từ đó thứ gì đó có thể được phục hồi. Ví dụ: 'The economy is recoverable from the recession.' (Nền kinh tế có thể phục hồi từ cuộc suy thoái.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recoverable'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering data recoverable is essential for business continuity.
Xem xét dữ liệu có thể khôi phục là điều cần thiết cho tính liên tục của doanh nghiệp.
Phủ định
Failing to ensure information is recoverable is not an option.
Việc không đảm bảo thông tin có thể khôi phục không phải là một lựa chọn.
Nghi vấn
Is making deleted files recoverable a priority for the IT department?
Có phải việc làm cho các tệp đã xóa có thể khôi phục là ưu tiên hàng đầu của bộ phận CNTT không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data on the damaged hard drive is recoverable.
Dữ liệu trên ổ cứng bị hỏng có thể khôi phục được.
Phủ định
The lost files are not recoverable without specialized software.
Các tệp bị mất không thể khôi phục được nếu không có phần mềm chuyên dụng.
Nghi vấn
Is the deleted information recoverable?
Thông tin đã xóa có thể khôi phục được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)