redeem
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redeem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mua lại, chuộc lại (cái gì đó) bằng cách trả tiền; lấy lại quyền sở hữu.
Definition (English Meaning)
To gain or regain possession of something in exchange for payment; to buy back.
Ví dụ Thực tế với 'Redeem'
-
"He redeemed his watch from the pawnshop."
"Anh ấy đã chuộc lại chiếc đồng hồ của mình từ tiệm cầm đồ."
-
"You can redeem the coupon at any of our stores."
"Bạn có thể đổi phiếu giảm giá tại bất kỳ cửa hàng nào của chúng tôi."
-
"The government is trying to redeem its reputation after the scandal."
"Chính phủ đang cố gắng khôi phục lại danh tiếng của mình sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redeem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redeemer (người chuộc lại)
- Verb: redeem
- Adjective: redeemable (có thể chuộc lại)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redeem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc mua lại cổ phiếu, trái phiếu, phiếu giảm giá, hoặc các vật phẩm cầm đồ. Nhấn mạnh hành động lấy lại quyền sở hữu hoặc giá trị ban đầu thông qua thanh toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
redeem something from someone: mua lại cái gì từ ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redeem'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys redeeming his reward points for discounts.
|
Anh ấy thích đổi điểm thưởng để được giảm giá. |
| Phủ định |
She avoids redeeming the coupon because she doesn't want to buy anything.
|
Cô ấy tránh đổi phiếu giảm giá vì không muốn mua gì cả. |
| Nghi vấn |
Do you mind redeeming this voucher before it expires?
|
Bạn có phiền đổi phiếu mua hàng này trước khi nó hết hạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He worked hard to redeem his reputation after the scandal.
|
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để chuộc lại danh tiếng của mình sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
The company cannot redeem these coupons after the expiration date.
|
Công ty không thể đổi những phiếu giảm giá này sau ngày hết hạn. |
| Nghi vấn |
Can anything redeem the suffering caused by the war?
|
Liệu có điều gì có thể bù đắp cho những đau khổ do chiến tranh gây ra không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company redeems coupons for discounts.
|
Công ty đổi phiếu giảm giá để được giảm giá. |
| Phủ định |
The bank does not redeem those old bonds anymore.
|
Ngân hàng không còn chuộc lại những trái phiếu cũ đó nữa. |
| Nghi vấn |
Will the redeemer save us from our sins?
|
Liệu người cứu chuộc có cứu chúng ta khỏi tội lỗi? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will redeem the bonds at face value.
|
Công ty sẽ chuộc lại trái phiếu theo mệnh giá. |
| Phủ định |
Not only did he redeem his reputation, but he also became a role model.
|
Không chỉ chuộc lại danh tiếng của mình, anh ấy còn trở thành một hình mẫu. |
| Nghi vấn |
Should you wish to redeem your voucher, please visit our website.
|
Nếu bạn muốn đổi voucher, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He worked hard to redeem his reputation after the scandal.
|
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để chuộc lại danh tiếng của mình sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
The company cannot redeem all the outstanding coupons due to budget constraints.
|
Công ty không thể đổi tất cả các phiếu giảm giá còn lại do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the redeemer arrive in time to save them?
|
Liệu người cứu chuộc có đến kịp thời để cứu họ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You can redeem this coupon for a discount, can't you?
|
Bạn có thể đổi phiếu giảm giá này để được giảm giá, phải không? |
| Phủ định |
He isn't trying to redeem himself in your eyes, is he?
|
Anh ấy không cố gắng để chuộc lỗi trong mắt bạn, phải không? |
| Nghi vấn |
The redeemer will come soon, won't he?
|
Đấng Cứu Thế sẽ đến sớm thôi, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to redeem the coupon at the store tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đổi phiếu giảm giá tại cửa hàng vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to redeem their vows easily.
|
Họ sẽ không dễ dàng thực hiện lại lời thề của mình. |
| Nghi vấn |
Is he going to try to redeem himself after his mistake?
|
Anh ấy có định cố gắng chuộc lại lỗi lầm sau sai lầm của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the company will have redeemed all of its outstanding bonds.
|
Đến cuối năm, công ty sẽ chuộc lại tất cả các trái phiếu đang lưu hành của mình. |
| Phủ định |
He won't have redeemed his reputation even after winning the election.
|
Anh ấy sẽ không thể chuộc lại danh tiếng của mình ngay cả sau khi thắng cử. |
| Nghi vấn |
Will the prisoner have redeemed himself through his selfless actions?
|
Liệu người tù có chuộc lỗi bản thân thông qua những hành động vị tha của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been working on redeeming its public image after the scandal.
|
Công ty đã và đang nỗ lực để chuộc lại hình ảnh trước công chúng sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
I haven't been trying to redeem the coupon because I lost it.
|
Tôi đã không cố gắng đổi mã giảm giá vì tôi đã làm mất nó. |
| Nghi vấn |
Has the hero been trying to redeem himself in the eyes of the villagers?
|
Người hùng có đang cố gắng chuộc lỗi trong mắt dân làng không? |