redesign
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redesign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết kế lại (cái gì đó) hoặc theo một cách khác.
Definition (English Meaning)
To design (something) again or in a different way.
Ví dụ Thực tế với 'Redesign'
-
"The company decided to redesign its logo to appeal to a younger audience."
"Công ty quyết định thiết kế lại logo của mình để thu hút đối tượng khán giả trẻ hơn."
-
"The website needed a complete redesign to improve user experience."
"Trang web cần một thiết kế lại hoàn chỉnh để cải thiện trải nghiệm người dùng."
-
"The redesign of the product packaging was a success."
"Việc thiết kế lại bao bì sản phẩm đã thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redesign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redesign
- Verb: redesign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redesign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'redesign' thường được sử dụng khi muốn cải thiện chức năng, thẩm mỹ hoặc hiệu quả của một thiết kế hiện có. Nó ngụ ý một sự thay đổi đáng kể so với thiết kế ban đầu, không chỉ là những điều chỉnh nhỏ. So với 'remodel' (sửa sang lại), 'redesign' tập trung nhiều hơn vào việc thay đổi cấu trúc và diện mạo cơ bản, trong khi 'remodel' thường chỉ là cải thiện hoặc làm mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Redesign for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc thiết kế lại, ví dụ: 'redesign the website for mobile users'. 'Redesign with' thường đề cập đến những yếu tố hoặc công nghệ mới được sử dụng trong quá trình thiết kế lại, ví dụ: 'redesign the system with AI'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redesign'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should redesign its website to attract more customers.
|
Công ty nên thiết kế lại trang web của mình để thu hút nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
They must not redesign the product without thorough market research.
|
Họ không được thiết kế lại sản phẩm mà không có nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Could we redesign the interface to be more user-friendly?
|
Chúng ta có thể thiết kế lại giao diện cho thân thiện với người dùng hơn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will redesign their website.
|
Công ty sẽ thiết kế lại trang web của họ. |
| Phủ định |
They did not redesign the product last year.
|
Họ đã không thiết kế lại sản phẩm vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Will they redesign the system this month?
|
Họ sẽ thiết kế lại hệ thống trong tháng này chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will redesign their logo next year.
|
Công ty sẽ thiết kế lại logo của họ vào năm tới. |
| Phủ định |
They didn't redesign the interface, they only updated it.
|
Họ đã không thiết kế lại giao diện, họ chỉ cập nhật nó. |
| Nghi vấn |
Does she want to redesign the entire website?
|
Cô ấy có muốn thiết kế lại toàn bộ trang web không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will redesign the website, won't they?
|
Họ sẽ thiết kế lại trang web, phải không? |
| Phủ định |
She didn't redesign the logo, did she?
|
Cô ấy đã không thiết kế lại logo, phải không? |
| Nghi vấn |
The redesign wasn't approved, was it?
|
Việc tái thiết kế đã không được chấp thuận, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to redesign the website next month.
|
Họ sẽ thiết kế lại trang web vào tháng tới. |
| Phủ định |
She won't redesign her kitchen; she likes it as it is.
|
Cô ấy sẽ không thiết kế lại nhà bếp của mình; cô ấy thích nó như hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will the company redesign its logo this year?
|
Công ty có thiết kế lại logo của mình trong năm nay không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company redesigns its website every year.
|
Công ty thiết kế lại trang web của mình hàng năm. |
| Phủ định |
She does not redesign her clothes; she buys new ones.
|
Cô ấy không thiết kế lại quần áo của mình; cô ấy mua đồ mới. |
| Nghi vấn |
Do they redesign the product packaging before each marketing campaign?
|
Họ có thiết kế lại bao bì sản phẩm trước mỗi chiến dịch marketing không? |