(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redness
B2

redness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ đỏ màu đỏ sự đỏ vết đỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc tình trạng có màu đỏ.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being red.

Ví dụ Thực tế với 'Redness'

  • "The redness of her face indicated she was embarrassed."

    "Sự đỏ mặt của cô ấy cho thấy cô ấy đang xấu hổ."

  • "The doctor examined the redness on his arm."

    "Bác sĩ kiểm tra vết đỏ trên cánh tay anh ấy."

  • "The sunset was painted with a vibrant redness."

    "Hoàng hôn được nhuộm một màu đỏ rực rỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: redness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Redness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ, phạm vi, hoặc biểu hiện của màu đỏ. Thường dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên (mặt trời đỏ), bệnh lý (da đỏ), hoặc các vật thể (sơn đỏ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"redness of": Mô tả nguồn gốc hoặc nguyên nhân của màu đỏ. Ví dụ: "the redness of her cheeks". "redness in": Mô tả vị trí hoặc khu vực có màu đỏ. Ví dụ: "redness in the eyes".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)