redness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc tình trạng có màu đỏ.
Definition (English Meaning)
The state or condition of being red.
Ví dụ Thực tế với 'Redness'
-
"The redness of her face indicated she was embarrassed."
"Sự đỏ mặt của cô ấy cho thấy cô ấy đang xấu hổ."
-
"The doctor examined the redness on his arm."
"Bác sĩ kiểm tra vết đỏ trên cánh tay anh ấy."
-
"The sunset was painted with a vibrant redness."
"Hoàng hôn được nhuộm một màu đỏ rực rỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: redness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ, phạm vi, hoặc biểu hiện của màu đỏ. Thường dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên (mặt trời đỏ), bệnh lý (da đỏ), hoặc các vật thể (sơn đỏ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"redness of": Mô tả nguồn gốc hoặc nguyên nhân của màu đỏ. Ví dụ: "the redness of her cheeks". "redness in": Mô tả vị trí hoặc khu vực có màu đỏ. Ví dụ: "redness in the eyes".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.