reenactment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reenactment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái hiện, sự diễn lại một sự kiện trong quá khứ.
Definition (English Meaning)
The acting out of a past event.
Ví dụ Thực tế với 'Reenactment'
-
"The historical society staged a reenactment of the signing of the Declaration of Independence."
"Hội lịch sử đã tổ chức một buổi tái hiện lễ ký Tuyên ngôn Độc lập."
-
"Civil War reenactments are popular tourist attractions."
"Các buổi tái hiện Nội chiến Hoa Kỳ là những điểm thu hút khách du lịch phổ biến."
-
"The film used reenactments to illustrate key moments in the president's life."
"Bộ phim đã sử dụng các cảnh tái hiện để minh họa những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời của vị tổng thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reenactment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reenactment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reenactment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reenactment' thường được sử dụng để chỉ việc tái hiện một cách có chủ đích và có thể mang tính chất giáo dục hoặc giải trí. Khác với 'recreation' (sự tái tạo), 'reenactment' nhấn mạnh vào việc mô phỏng chính xác các chi tiết của sự kiện gốc, bao gồm trang phục, vũ khí, và các hoạt động khác. Nó cũng khác với 'reproduction' (sự sao chép), vì 'reenactment' bao hàm hành động và sự tham gia của con người, chứ không chỉ là tạo ra một bản sao tĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Reenactment of’: tái hiện cái gì (sự kiện). Ví dụ: a reenactment of the Battle of Gettysburg. ‘Reenactment in’: tái hiện trong bối cảnh nào. Ví dụ: reenactment in a historical park.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reenactment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.