historical society
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical society'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức chuyên bảo tồn, thu thập, nghiên cứu và diễn giải thông tin hoặc các hiện vật lịch sử.
Definition (English Meaning)
An organization dedicated to preserving, collecting, researching, and interpreting historical information or items.
Ví dụ Thực tế với 'Historical society'
-
"The local historical society is working to preserve the old courthouse."
"Hội sử học địa phương đang nỗ lực bảo tồn tòa án cũ."
-
"She joined the historical society to learn more about her family's past."
"Cô ấy tham gia hội sử học để tìm hiểu thêm về quá khứ của gia đình mình."
-
"The historical society publishes a quarterly journal with articles about local history."
"Hội sử học xuất bản một tạp chí hàng quý với các bài viết về lịch sử địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical society'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historical society
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical society'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các tổ chức phi lợi nhuận, đôi khi do chính phủ tài trợ, hoặc hoạt động độc lập. Mục tiêu chính là nâng cao nhận thức cộng đồng về lịch sử và bảo vệ di sản văn hóa. Nó khác với một bảo tàng lịch sử ở chỗ tập trung vào nghiên cứu và giáo dục, ngoài việc trưng bày hiện vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: "The historical society of the town..." (Hội sử học của thị trấn...). * **in**: được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực hoạt động. Ví dụ: "The historical society in the region..." (Hội sử học trong khu vực...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical society'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.