code optimization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code optimization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sửa đổi một hệ thống để một khía cạnh nào đó của nó hoạt động hiệu quả hơn hoặc sử dụng ít tài nguyên hơn.
Definition (English Meaning)
The process of modifying a system to make some aspect of it work more efficiently or use fewer resources.
Ví dụ Thực tế với 'Code optimization'
-
"Code optimization is crucial for achieving high performance in resource-constrained environments."
"Tối ưu hóa mã là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao trong các môi trường bị hạn chế về tài nguyên."
-
"The compiler performs automatic code optimization to improve execution speed."
"Trình biên dịch thực hiện tối ưu hóa mã tự động để cải thiện tốc độ thực thi."
-
"Manual code optimization can be necessary to squeeze the most performance out of critical sections of code."
"Tối ưu hóa mã thủ công có thể cần thiết để tận dụng tối đa hiệu suất từ các phần quan trọng của mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Code optimization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: code optimization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Code optimization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bối cảnh lập trình, 'code optimization' đề cập đến việc cải thiện hiệu suất của mã nguồn bằng cách giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên (ví dụ: CPU, bộ nhớ) và tăng tốc độ thực thi. Nó liên quan đến việc tìm ra cách viết mã tương đương nhưng chạy nhanh hơn, tốn ít bộ nhớ hơn, hoặc tiêu thụ ít năng lượng hơn. Không nên nhầm lẫn với 'code obfuscation' (làm rối mã) vốn làm cho mã khó hiểu hơn chứ không cải thiện hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'optimization for': Tối ưu hóa cho một mục tiêu cụ thể (ví dụ: 'optimization for speed').
* 'optimization in': Tối ưu hóa trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'optimization in embedded systems').
* 'optimization of': Tối ưu hóa của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'optimization of the algorithm').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Code optimization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.