reflection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phản xạ, sự dội lại của ánh sáng, nhiệt hoặc âm thanh từ một bề mặt.
Definition (English Meaning)
The throwing back by a body or surface of light, heat, or sound without absorbing it.
Ví dụ Thực tế với 'Reflection'
-
"The reflection of the sun on the water was blinding."
"Sự phản xạ của ánh mặt trời trên mặt nước rất chói mắt."
-
"Her reflection stared back at her from the dark glass."
"Hình ảnh phản chiếu của cô ấy nhìn lại cô từ tấm kính tối."
-
"The government needs to undertake some serious reflection on its policies."
"Chính phủ cần tiến hành một vài suy ngẫm nghiêm túc về các chính sách của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reflection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reflection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý. Nó chỉ hiện tượng khi sóng (ánh sáng, âm thanh...) gặp một bề mặt và bị đổi hướng thay vì hấp thụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"reflection of": Diễn tả sự phản xạ của một cái gì đó (ví dụ: "reflection of light"). "reflection on": ít phổ biến hơn trong nghĩa vật lý, thường dùng trong nghĩa bóng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.