(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reflection
B2

reflection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phản xạ sự suy ngẫm hình ảnh phản chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phản xạ, sự dội lại của ánh sáng, nhiệt hoặc âm thanh từ một bề mặt.

Definition (English Meaning)

The throwing back by a body or surface of light, heat, or sound without absorbing it.

Ví dụ Thực tế với 'Reflection'

  • "The reflection of the sun on the water was blinding."

    "Sự phản xạ của ánh mặt trời trên mặt nước rất chói mắt."

  • "Her reflection stared back at her from the dark glass."

    "Hình ảnh phản chiếu của cô ấy nhìn lại cô từ tấm kính tối."

  • "The government needs to undertake some serious reflection on its policies."

    "Chính phủ cần tiến hành một vài suy ngẫm nghiêm túc về các chính sách của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reflection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contemplation(sự trầm tư) deliberation(sự cân nhắc kỹ lưỡng)
image(hình ảnh)
echo(tiếng vọng, sự phản âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Vật lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Reflection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý. Nó chỉ hiện tượng khi sóng (ánh sáng, âm thanh...) gặp một bề mặt và bị đổi hướng thay vì hấp thụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

"reflection of": Diễn tả sự phản xạ của một cái gì đó (ví dụ: "reflection of light"). "reflection on": ít phổ biến hơn trong nghĩa vật lý, thường dùng trong nghĩa bóng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)