(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reflective
B2

reflective

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính suy tư phản chiếu phản quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có đặc điểm là suy nghĩ sâu sắc; chu đáo.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by deep thought; thoughtful.

Ví dụ Thực tế với 'Reflective'

  • "She was in a reflective mood after the meeting."

    "Cô ấy đang ở trong tâm trạng suy tư sau cuộc họp."

  • "He gave a reflective account of his experiences."

    "Anh ấy đưa ra một bản tường thuật đầy suy tư về những trải nghiệm của mình."

  • "The reflective vest helps cyclists to be seen at night."

    "Áo phản quang giúp người đi xe đạp được nhìn thấy vào ban đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reflective'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtful(suy tư, chu đáo)
contemplative(trầm ngâm, suy tư) meditative(thiền định, trầm ngâm)
shining(tỏa sáng, phản chiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reflective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả khả năng hoặc thói quen suy ngẫm, suy tư về những điều đã qua hoặc những vấn đề quan trọng. Thường dùng để mô tả người có tính cách trầm tĩnh, hay suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Khi đi với 'on' hoặc 'about', 'reflective' nhấn mạnh đối tượng hoặc chủ đề của sự suy ngẫm. Ví dụ: 'He was reflective on his past mistakes' (Anh ấy suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ). 'She was reflective about the meaning of life' (Cô ấy suy tư về ý nghĩa cuộc sống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflective'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lake was incredibly reflective: its surface mirrored the surrounding mountains with stunning clarity.
Mặt hồ tĩnh lặng phản chiếu mọi thứ xung quanh: bề mặt của nó phản chiếu những ngọn núi xung quanh với độ rõ nét tuyệt đẹp.
Phủ định
The material wasn't reflective enough: it failed to bounce back sufficient light for safety purposes.
Vật liệu không đủ phản chiếu: nó không thể phản xạ đủ ánh sáng để đảm bảo an toàn.
Nghi vấn
Is his behavior truly reflective: does it indicate his sincere remorse for what he's done?
Hành vi của anh ấy có thực sự là biểu hiện của sự hối hận: liệu nó có cho thấy sự ăn năn chân thành của anh ấy về những gì anh ấy đã làm không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the mirror had been reflective enough, I would see my face clearly now.
Nếu chiếc gương phản chiếu đủ tốt, tôi đã có thể thấy rõ mặt mình bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so reflective about his actions, he wouldn't be trying to fix the problem now.
Nếu anh ấy không suy nghĩ nhiều về hành động của mình, anh ấy đã không cố gắng giải quyết vấn đề bây giờ.
Nghi vấn
If the glass had been more reflective, would we be able to see through it to the other side?
Nếu tấm kính phản chiếu tốt hơn, chúng ta có thể nhìn xuyên qua nó sang phía bên kia không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference ends, she will have been reflectively considering her career options for a week.
Đến khi hội nghị kết thúc, cô ấy sẽ đã suy ngẫm một cách sâu sắc về các lựa chọn nghề nghiệp của mình trong một tuần.
Phủ định
He won't have been reflecting on his mistakes for very long when the teacher interrupts him.
Anh ấy sẽ không suy ngẫm về những sai lầm của mình được lâu thì giáo viên đã ngắt lời.
Nghi vấn
Will you have been reflecting on the project's outcome before the final meeting?
Bạn sẽ đã suy nghĩ về kết quả của dự án trước cuộc họp cuối cùng chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been reflective about her choices after the interview.
Cô ấy đã suy nghĩ rất nhiều về những lựa chọn của mình sau buổi phỏng vấn.
Phủ định
He had not been reflectively silent; he had been nervously quiet.
Anh ấy đã không im lặng một cách suy tư; anh ấy chỉ là im lặng vì lo lắng.
Nghi vấn
Had they been reflective enough when they made that decision?
Họ đã đủ suy nghĩ thấu đáo khi đưa ra quyết định đó chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been being reflective about her past mistakes.
Cô ấy đã và đang suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ.
Phủ định
I haven't been feeling reflective lately.
Gần đây tôi không cảm thấy hay suy tư.
Nghi vấn
Has he been acting reflectively during the meeting?
Anh ấy có hành xử một cách thận trọng trong cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)