reflective
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm là suy nghĩ sâu sắc; chu đáo.
Ví dụ Thực tế với 'Reflective'
-
"She was in a reflective mood after the meeting."
"Cô ấy đang ở trong tâm trạng suy tư sau cuộc họp."
-
"He gave a reflective account of his experiences."
"Anh ấy đưa ra một bản tường thuật đầy suy tư về những trải nghiệm của mình."
-
"The reflective vest helps cyclists to be seen at night."
"Áo phản quang giúp người đi xe đạp được nhìn thấy vào ban đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reflective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reflective
- Adverb: reflectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reflective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả khả năng hoặc thói quen suy ngẫm, suy tư về những điều đã qua hoặc những vấn đề quan trọng. Thường dùng để mô tả người có tính cách trầm tĩnh, hay suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'about', 'reflective' nhấn mạnh đối tượng hoặc chủ đề của sự suy ngẫm. Ví dụ: 'He was reflective on his past mistakes' (Anh ấy suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ). 'She was reflective about the meaning of life' (Cô ấy suy tư về ý nghĩa cuộc sống).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflective'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake was incredibly reflective: its surface mirrored the surrounding mountains with stunning clarity.
|
Mặt hồ tĩnh lặng phản chiếu mọi thứ xung quanh: bề mặt của nó phản chiếu những ngọn núi xung quanh với độ rõ nét tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The material wasn't reflective enough: it failed to bounce back sufficient light for safety purposes.
|
Vật liệu không đủ phản chiếu: nó không thể phản xạ đủ ánh sáng để đảm bảo an toàn. |
| Nghi vấn |
Is his behavior truly reflective: does it indicate his sincere remorse for what he's done?
|
Hành vi của anh ấy có thực sự là biểu hiện của sự hối hận: liệu nó có cho thấy sự ăn năn chân thành của anh ấy về những gì anh ấy đã làm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the mirror had been reflective enough, I would see my face clearly now.
|
Nếu chiếc gương phản chiếu đủ tốt, tôi đã có thể thấy rõ mặt mình bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so reflective about his actions, he wouldn't be trying to fix the problem now.
|
Nếu anh ấy không suy nghĩ nhiều về hành động của mình, anh ấy đã không cố gắng giải quyết vấn đề bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the glass had been more reflective, would we be able to see through it to the other side?
|
Nếu tấm kính phản chiếu tốt hơn, chúng ta có thể nhìn xuyên qua nó sang phía bên kia không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference ends, she will have been reflectively considering her career options for a week.
|
Đến khi hội nghị kết thúc, cô ấy sẽ đã suy ngẫm một cách sâu sắc về các lựa chọn nghề nghiệp của mình trong một tuần. |
| Phủ định |
He won't have been reflecting on his mistakes for very long when the teacher interrupts him.
|
Anh ấy sẽ không suy ngẫm về những sai lầm của mình được lâu thì giáo viên đã ngắt lời. |
| Nghi vấn |
Will you have been reflecting on the project's outcome before the final meeting?
|
Bạn sẽ đã suy nghĩ về kết quả của dự án trước cuộc họp cuối cùng chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been reflective about her choices after the interview.
|
Cô ấy đã suy nghĩ rất nhiều về những lựa chọn của mình sau buổi phỏng vấn. |
| Phủ định |
He had not been reflectively silent; he had been nervously quiet.
|
Anh ấy đã không im lặng một cách suy tư; anh ấy chỉ là im lặng vì lo lắng. |
| Nghi vấn |
Had they been reflective enough when they made that decision?
|
Họ đã đủ suy nghĩ thấu đáo khi đưa ra quyết định đó chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been being reflective about her past mistakes.
|
Cô ấy đã và đang suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ. |
| Phủ định |
I haven't been feeling reflective lately.
|
Gần đây tôi không cảm thấy hay suy tư. |
| Nghi vấn |
Has he been acting reflectively during the meeting?
|
Anh ấy có hành xử một cách thận trọng trong cuộc họp không? |