(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conscious action
C1

conscious action

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động có ý thức hành động tự giác hành động chủ động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscious action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động được thực hiện với sự nhận thức, ý định và kiểm soát.

Definition (English Meaning)

An action performed with awareness, intention, and control.

Ví dụ Thực tế với 'Conscious action'

  • "Taking a break was a conscious action I took to improve my focus."

    "Việc nghỉ giải lao là một hành động có ý thức mà tôi đã thực hiện để cải thiện sự tập trung của mình."

  • "His conscious action to donate blood saved a life."

    "Hành động có ý thức của anh ấy khi hiến máu đã cứu một mạng người."

  • "The company's conscious action to reduce carbon emissions is commendable."

    "Hành động có ý thức của công ty trong việc giảm lượng khí thải carbon là đáng khen ngợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conscious action'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: action
  • Adjective: conscious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intentional action(hành động có chủ ý)
deliberate action(hành động cân nhắc)
purposeful action(hành động có mục đích)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconscious action(hành động vô thức)
reflex action(phản xạ)
involuntary action(hành động không tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Conscious action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động không phải là phản xạ, vô thức hay tự động, mà là kết quả của một quá trình suy nghĩ và quyết định có ý thức. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và đạo đức để xác định trách nhiệm cá nhân. So sánh với 'deliberate action' (hành động có chủ ý), 'conscious action' nhấn mạnh vào nhận thức về hành động, trong khi 'deliberate action' nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'conscious action of' thường chỉ hành động có ý thức *của* ai đó (ví dụ: 'the conscious action of the defendant'). 'conscious action in' thường đi với một ngữ cảnh rộng hơn (ví dụ: 'conscious action in response to climate change')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscious action'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She made a conscious action to help the homeless man.
Cô ấy đã có một hành động có ý thức để giúp đỡ người đàn ông vô gia cư.
Phủ định
Didn't he take conscious action to avoid the collision?
Anh ấy đã không có hành động có ý thức để tránh va chạm sao?
Nghi vấn
Is taking responsibility a conscious action for you?
Chịu trách nhiệm có phải là một hành động có ý thức đối với bạn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had taken conscious action to improve her grades before the semester ended.
Cô ấy đã thực hiện hành động có ý thức để cải thiện điểm số của mình trước khi học kỳ kết thúc.
Phủ định
He hadn't made a conscious decision to quit his job; it just happened.
Anh ấy đã không đưa ra một quyết định có ý thức để bỏ việc; nó chỉ xảy ra thôi.
Nghi vấn
Had they consciously avoided the topic of their argument before I arrived?
Có phải họ đã cố ý tránh chủ đề tranh cãi của họ trước khi tôi đến không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has taken conscious action to improve her health.
Cô ấy đã thực hiện hành động có ý thức để cải thiện sức khỏe của mình.
Phủ định
They haven't taken conscious action to address the environmental issues.
Họ đã không thực hiện hành động có ý thức để giải quyết các vấn đề môi trường.
Nghi vấn
Has he taken any conscious action to reduce his carbon footprint?
Anh ấy đã thực hiện bất kỳ hành động có ý thức nào để giảm lượng khí thải carbon của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)