(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reflexively
C1

reflexively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách phản xạ một cách tự động theo phản xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reflexively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phản xạ; một cách tự động và không cần suy nghĩ có ý thức.

Definition (English Meaning)

In a reflexive manner; automatically and without conscious thought.

Ví dụ Thực tế với 'Reflexively'

  • "He reflexively ducked when he heard the loud bang."

    "Anh ấy phản xạ cúi người xuống khi nghe thấy tiếng nổ lớn."

  • "The market reflexively reacted to the news of the interest rate hike."

    "Thị trường phản ứng một cách phản xạ với tin tức về việc tăng lãi suất."

  • "Many people reflexively reach for their phones when they are bored."

    "Nhiều người phản xạ với việc với lấy điện thoại khi họ cảm thấy buồn chán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reflexively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: reflexively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reaction(phản ứng)
stimulus(kích thích)
response(sự đáp lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Reflexively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc phản ứng xảy ra một cách bản năng hoặc do thói quen. Nó nhấn mạnh tính tự động, không cần suy nghĩ của hành động. So với 'automatically', 'reflexively' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính bản năng, gần như vô thức của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reflexively'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would reflexively check my work for errors.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ tự giác kiểm tra lại bài làm của mình để tìm lỗi.
Phủ định
If the system weren't so automated, the employees wouldn't reflexively rely on it for everything.
Nếu hệ thống không quá tự động, nhân viên sẽ không phản xạ có điều kiện mà phụ thuộc vào nó trong mọi việc.
Nghi vấn
Would you reflexively apologize if you accidentally offended someone?
Bạn có tự giác xin lỗi nếu bạn vô tình xúc phạm ai đó không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted as reflexively as a trained dancer during the performance.
Anh ấy hành động tự nhiên như một vũ công được đào tạo trong suốt buổi biểu diễn.
Phủ định
She didn't react more reflexively than I expected in that situation.
Cô ấy không phản ứng tự nhiên hơn tôi mong đợi trong tình huống đó.
Nghi vấn
Did the machine operate the least reflexively compared to other models?
Máy móc có hoạt động ít tự động nhất so với các mô hình khác không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's report reflexively highlights the team's achievements.
Báo cáo của giám đốc công ty một cách tự nhiên nhấn mạnh những thành tựu của nhóm.
Phủ định
The students' assignments don't reflexively demonstrate understanding of the subject.
Các bài tập của sinh viên không tự động thể hiện sự hiểu biết về môn học.
Nghi vấn
Does John and Mary's presentation reflexively address the client's concerns?
Bài thuyết trình của John và Mary có tự động giải quyết các mối quan tâm của khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)