(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regaining
B2

regaining

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

lấy lại giành lại phục hồi thu hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy lại, giành lại, phục hồi một cái gì đó đã mất hoặc bị tước đoạt.

Definition (English Meaning)

Recovering something lost or taken away; getting back.

Ví dụ Thực tế với 'Regaining'

  • "She is regaining her strength after the illness."

    "Cô ấy đang phục hồi sức khỏe sau cơn bệnh."

  • "The team is regaining momentum after a slow start."

    "Đội đang lấy lại đà sau một khởi đầu chậm chạp."

  • "The economy is slowly regaining its stability."

    "Nền kinh tế đang dần lấy lại sự ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regaining'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Regaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc lấy lại những thứ trừu tượng như sức khỏe, sự tự tin, quyền lực, danh tiếng, hoặc những thứ hữu hình như đồ vật bị mất, lãnh thổ bị chiếm đóng. 'Regain' nhấn mạnh nỗ lực và quá trình để đạt được lại thứ gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Regaining of' thường đi kèm với danh từ chỉ những thứ bị mất mát hoặc bị tước đoạt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regaining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)