(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regards
B1

regards

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

trân trọng kính trọng coi trọng xem xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regards'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời chào, lời chúc lịch sự và thân thiện.

Definition (English Meaning)

Polite and friendly greetings or good wishes.

Ví dụ Thực tế với 'Regards'

  • "Please give my regards to your family."

    "Làm ơn gửi lời hỏi thăm của tôi đến gia đình bạn."

  • "With best regards,"

    "Trân trọng,"

  • "He holds her in high regard."

    "Anh ấy rất kính trọng cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regards'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

best wishes(lời chúc tốt đẹp nhất)
respect(sự tôn trọng) consideration(sự cân nhắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Regards'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở cuối thư hoặc email như một cách để kết thúc lịch sự. 'Regards' là một lựa chọn chung chung, phù hợp trong nhiều tình huống. So với 'Sincerely' trang trọng hơn hoặc 'Best' thân mật hơn, 'Regards' nằm ở giữa. 'Kind regards' thể hiện sự ấm áp hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regards'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He regards her as his best friend.
Anh ấy xem cô ấy như người bạn thân nhất của mình.
Phủ định
Do you not regard this matter as important?
Bạn có không xem vấn đề này là quan trọng sao?
Nghi vấn
Does she regard him highly?
Cô ấy có đánh giá cao anh ấy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be regarding your application with great interest next week.
Công ty sẽ xem xét đơn xin của bạn với sự quan tâm lớn vào tuần tới.
Phủ định
They won't be regarding his suggestions seriously at the meeting tomorrow.
Họ sẽ không xem xét nghiêm túc những đề xuất của anh ấy tại cuộc họp vào ngày mai.
Nghi vấn
Will you be regarding this matter as urgent when you review it?
Bạn sẽ coi vấn đề này là khẩn cấp khi bạn xem xét nó chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the public will have been regarding the company with suspicion for months.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công chúng sẽ đã nhìn nhận công ty với sự nghi ngờ trong nhiều tháng.
Phủ định
By next year, they won't have been regarding his contributions with the appreciation they deserve.
Đến năm sau, họ sẽ không còn đánh giá cao những đóng góp của anh ấy một cách xứng đáng.
Nghi vấn
Will the board have been regarding the CEO's performance with increasing concern before they decide to take action?
Liệu hội đồng quản trị có đã xem xét hiệu suất của CEO với mối lo ngại ngày càng tăng trước khi họ quyết định hành động hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)