regards
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời chào, lời chúc lịch sự và thân thiện.
Definition (English Meaning)
Polite and friendly greetings or good wishes.
Ví dụ Thực tế với 'Regards'
-
"Please give my regards to your family."
"Làm ơn gửi lời hỏi thăm của tôi đến gia đình bạn."
-
"With best regards,"
"Trân trọng,"
-
"He holds her in high regard."
"Anh ấy rất kính trọng cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regards'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở cuối thư hoặc email như một cách để kết thúc lịch sự. 'Regards' là một lựa chọn chung chung, phù hợp trong nhiều tình huống. So với 'Sincerely' trang trọng hơn hoặc 'Best' thân mật hơn, 'Regards' nằm ở giữa. 'Kind regards' thể hiện sự ấm áp hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regards'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He regards her as his best friend.
|
Anh ấy xem cô ấy như người bạn thân nhất của mình. |
| Phủ định |
Do you not regard this matter as important?
|
Bạn có không xem vấn đề này là quan trọng sao? |
| Nghi vấn |
Does she regard him highly?
|
Cô ấy có đánh giá cao anh ấy không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be regarding your application with great interest next week.
|
Công ty sẽ xem xét đơn xin của bạn với sự quan tâm lớn vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be regarding his suggestions seriously at the meeting tomorrow.
|
Họ sẽ không xem xét nghiêm túc những đề xuất của anh ấy tại cuộc họp vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will you be regarding this matter as urgent when you review it?
|
Bạn sẽ coi vấn đề này là khẩn cấp khi bạn xem xét nó chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the public will have been regarding the company with suspicion for months.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công chúng sẽ đã nhìn nhận công ty với sự nghi ngờ trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been regarding his contributions with the appreciation they deserve.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn đánh giá cao những đóng góp của anh ấy một cách xứng đáng. |
| Nghi vấn |
Will the board have been regarding the CEO's performance with increasing concern before they decide to take action?
|
Liệu hội đồng quản trị có đã xem xét hiệu suất của CEO với mối lo ngại ngày càng tăng trước khi họ quyết định hành động hay không? |