(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respect
B1

respect

noun

Nghĩa tiếng Việt

tôn trọng kính trọng nể trọng lễ phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kính trọng, sự tôn trọng, sự nể trọng; thái độ tôn trọng, kính trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó vì khả năng, phẩm chất hoặc thành tựu của họ.

Definition (English Meaning)

A feeling of deep admiration for someone or something elicited by their abilities, qualities, or achievements.

Ví dụ Thực tế với 'Respect'

  • "I have great respect for her achievements."

    "Tôi rất kính trọng những thành tựu của cô ấy."

  • "The students showed respect for their teacher by listening attentively."

    "Các học sinh thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên bằng cách lắng nghe chăm chú."

  • "He earned the respect of his colleagues through his hard work and dedication."

    "Anh ấy đã giành được sự kính trọng của các đồng nghiệp nhờ sự chăm chỉ và tận tâm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respect
  • Verb: respect
  • Adjective: respectful, respectable
  • Adverb: respectfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Đạo đức Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Respect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Respect nhấn mạnh sự ngưỡng mộ và đánh giá cao phẩm chất, thành tựu hoặc địa vị của người khác. Khác với 'esteem' (quý trọng) thiên về đánh giá cao phẩm chất đạo đức hoặc trí tuệ. 'Regard' (xem trọng) mang tính trung lập hơn, chỉ đơn giản là quan tâm và chú ý đến ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to in

- 'Respect for': Kính trọng đối với ai/cái gì. Ví dụ: 'Respect for elders'. - 'Respect to': Thể hiện sự tôn trọng, thường dùng trong các nghi thức hoặc lời chào. Ví dụ: 'Pay my respects to...'. - 'In respect of': Liên quan đến, về mặt. Ví dụ: 'In respect of your request...'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)