restorative agriculture
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restorative agriculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương pháp canh tác và chăn nuôi giúp đảo ngược biến đổi khí hậu bằng cách tái tạo chất hữu cơ trong đất và khôi phục đa dạng sinh học của các loại đất bị suy thoái – dẫn đến việc giảm lượng carbon và cải thiện vòng tuần hoàn nước.
Definition (English Meaning)
Farming and grazing practices that reverse climate change by rebuilding soil organic matter and restoring degraded soils biodiversity – resulting in both carbon drawdown and improving the water cycle.
Ví dụ Thực tế với 'Restorative agriculture'
-
"Restorative agriculture practices can sequester carbon from the atmosphere and improve soil health."
"Các phương pháp nông nghiệp phục hồi có thể cô lập carbon từ khí quyển và cải thiện sức khỏe của đất."
-
"The farmer implemented restorative agriculture techniques to revitalize the depleted soil on his land."
"Người nông dân đã áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp phục hồi để hồi sinh đất cằn cỗi trên mảnh đất của mình."
-
"Restorative agriculture aims to create a more sustainable and resilient food system."
"Nông nghiệp phục hồi hướng đến việc tạo ra một hệ thống lương thực bền vững và kiên cường hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restorative agriculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restorative agriculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh vào việc phục hồi và cải thiện hệ sinh thái đất thông qua các hoạt động nông nghiệp. Nó khác với nông nghiệp bền vững (sustainable agriculture), vốn tập trung vào việc duy trì năng suất mà không gây hại cho môi trường, trong khi nông nghiệp phục hồi chủ động cải thiện các hệ sinh thái bị suy thoái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in restorative agriculture" chỉ ra lĩnh vực áp dụng của một hành động hoặc phương pháp. Ví dụ: "Carbon sequestration in restorative agriculture". "through restorative agriculture" chỉ ra phương tiện hoặc cách thức để đạt được một mục tiêu. Ví dụ: "Improving soil health through restorative agriculture".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restorative agriculture'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Restorative agriculture aims to improve soil health and biodiversity.
|
Nông nghiệp phục hồi nhằm mục đích cải thiện sức khỏe đất và đa dạng sinh học. |
| Phủ định |
This farm does not practice restorative agriculture; it relies on heavy machinery and chemical fertilizers.
|
Trang trại này không thực hành nông nghiệp phục hồi; nó dựa vào máy móc hạng nặng và phân bón hóa học. |
| Nghi vấn |
What benefits does restorative agriculture offer compared to conventional farming?
|
Nông nghiệp phục hồi mang lại những lợi ích gì so với canh tác thông thường? |