regional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc đặc trưng cho một vùng, khu vực.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a region.
Ví dụ Thực tế với 'Regional'
-
"The company has regional offices in several major cities."
"Công ty có các văn phòng khu vực tại một số thành phố lớn."
-
"The regional government is responsible for local infrastructure."
"Chính quyền khu vực chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng địa phương."
-
"There is a significant regional variation in dialects."
"Có một sự khác biệt đáng kể về phương ngữ giữa các vùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: regional
- Adverb: regionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regional' thường được dùng để chỉ những đặc điểm, hoạt động, hoặc chính sách giới hạn trong một khu vực địa lý cụ thể, trái ngược với toàn quốc hoặc toàn cầu. Nó nhấn mạnh tính địa phương và sự khác biệt giữa các vùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in the regional area' (trong khu vực địa phương):
- 'to regional development' (đối với phát triển khu vực):
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regional'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the regional cuisine here is amazing!
|
Chà, ẩm thực vùng ở đây thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh, that's a shame, there isn't a regionally accredited university nearby.
|
Ồ, thật đáng tiếc, không có trường đại học được công nhận trong khu vực ở gần đây. |
| Nghi vấn |
Hey, is this product regionally available?
|
Này, sản phẩm này có sẵn trong khu vực không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the local economy relies on agriculture, regional development suffers when there's a drought.
|
Nếu nền kinh tế địa phương phụ thuộc vào nông nghiệp, sự phát triển khu vực sẽ bị ảnh hưởng khi có hạn hán. |
| Phủ định |
When a company only focuses on national trends, regional differences are not considered.
|
Khi một công ty chỉ tập trung vào xu hướng quốc gia, sự khác biệt khu vực không được xem xét. |
| Nghi vấn |
If a product is advertised regionally, does it mean it's tailored to local preferences?
|
Nếu một sản phẩm được quảng cáo theo khu vực, điều đó có nghĩa là nó được điều chỉnh theo sở thích địa phương phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The regional government supports local businesses.
|
Chính quyền khu vực hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương. |
| Phủ định |
The project is not regionally funded.
|
Dự án không được tài trợ trong khu vực. |
| Nghi vấn |
Are regional dialects common in this area?
|
Phương ngữ vùng có phổ biến ở khu vực này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been focusing regionally before expanding internationally.
|
Công ty đã tập trung vào khu vực trước khi mở rộng ra quốc tế. |
| Phủ định |
They hadn't been implementing regional policies effectively before the new manager arrived.
|
Họ đã không thực hiện các chính sách khu vực một cách hiệu quả trước khi người quản lý mới đến. |
| Nghi vấn |
Had the government been investing regionally to improve infrastructure before the economic downturn?
|
Chính phủ đã đầu tư vào khu vực để cải thiện cơ sở hạ tầng trước khi suy thoái kinh tế xảy ra phải không? |