(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rehabilitation technology
C1

rehabilitation technology

noun

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ phục hồi chức năng kỹ thuật phục hồi chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehabilitation technology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ứng dụng các giải pháp công nghệ để hỗ trợ và cải thiện quá trình phục hồi chức năng cho những người khuyết tật hoặc bị thương.

Definition (English Meaning)

The application of technological solutions to assist and improve the rehabilitation process for individuals with disabilities or injuries.

Ví dụ Thực tế với 'Rehabilitation technology'

  • "The hospital invested heavily in rehabilitation technology to improve patient outcomes."

    "Bệnh viện đã đầu tư mạnh vào công nghệ phục hồi chức năng để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân."

  • "Virtual reality is increasingly used in rehabilitation technology to simulate real-world scenarios."

    "Thực tế ảo ngày càng được sử dụng trong công nghệ phục hồi chức năng để mô phỏng các tình huống thực tế."

  • "Robotic exoskeletons are a promising area of rehabilitation technology for individuals with spinal cord injuries."

    "Bộ xương robot ngoại vi là một lĩnh vực đầy hứa hẹn của công nghệ phục hồi chức năng cho những người bị tổn thương tủy sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rehabilitation technology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rehabilitation technology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assistive technology(công nghệ hỗ trợ)
remedial technology(công nghệ phục hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prosthetics(bộ phận giả) orthotics(dụng cụ chỉnh hình)
neurorehabilitation(phục hồi chức năng thần kinh)
physical therapy(vật lý trị liệu)
occupational therapy(trị liệu nghề nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Rehabilitation technology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, kỹ thuật y sinh, và các lĩnh vực liên quan đến phục hồi chức năng. Nó bao gồm một loạt các thiết bị, phần mềm và hệ thống được thiết kế để giúp bệnh nhân lấy lại hoặc cải thiện khả năng thể chất, nhận thức hoặc cảm giác của họ. Không nên nhầm lẫn với các công nghệ hỗ trợ đơn thuần (assistive technology), mà rehabilitation technology thường tập trung vào việc phục hồi chức năng đã mất, trong khi assistive technology tập trung vào việc bù đắp cho những chức năng không thể phục hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in": Được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà công nghệ được áp dụng. Ví dụ: advancements *in* rehabilitation technology. "for": Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà công nghệ được thiết kế. Ví dụ: rehabilitation technology *for* stroke patients.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehabilitation technology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)