(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rehearsed
B2

rehearsed

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được tập dượt trước đã được chuẩn bị kỹ lưỡng diễn tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rehearsed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được luyện tập hoặc đào tạo; không tự phát hoặc tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Having practiced or been trained; not spontaneous or natural.

Ví dụ Thực tế với 'Rehearsed'

  • "Her apology sounded rehearsed and insincere."

    "Lời xin lỗi của cô ấy nghe có vẻ đã được tập dượt trước và không thành thật."

  • "The play felt rehearsed and lacked originality."

    "Vở kịch có cảm giác được tập dượt trước và thiếu tính độc đáo."

  • "His speech was so smooth it seemed rehearsed."

    "Bài phát biểu của anh ấy trôi chảy đến mức có vẻ như đã được tập dượt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rehearsed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

practiced(đã luyện tập)
studied(đã học thuộc)
prepared(đã chuẩn bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rehearsed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rehearsed' mang ý nghĩa đã được chuẩn bị kỹ lưỡng, thường là lặp đi lặp lại nhiều lần để đạt được sự hoàn hảo hoặc lưu loát. Nó thường mang một sắc thái hơi tiêu cực, ngụ ý rằng hành động hoặc lời nói thiếu đi tính chân thật, tự nhiên vì đã được lên kế hoạch trước. So sánh với 'prepared', 'rehearsed' nhấn mạnh vào quá trình luyện tập hơn là chỉ đơn thuần là sự chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rehearsed'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The actors delivered their lines in a rehearsed manner.
Các diễn viên đọc lời thoại của họ một cách đã được diễn tập.
Phủ định
Her apology sounded rehearsed, not sincere.
Lời xin lỗi của cô ấy nghe có vẻ đã được diễn tập, không chân thành.
Nghi vấn
Did the presentation seem rehearsed to you?
Bạn có thấy bài thuyết trình có vẻ đã được diễn tập không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to rehearse the play tomorrow.
Cô ấy sẽ diễn tập vở kịch vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to rehearse the song because they know it well.
Họ sẽ không diễn tập bài hát vì họ thuộc nó rất kỹ.
Nghi vấn
Are you going to rehearse your speech one last time?
Bạn có định diễn tập bài phát biểu của mình lần cuối không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director's rehearsed speech impressed the audience.
Bài phát biểu được chuẩn bị kỹ lưỡng của đạo diễn đã gây ấn tượng với khán giả.
Phủ định
The actors' rehearsed lines weren't as natural as the director hoped.
Lời thoại đã được tập dượt của các diễn viên không tự nhiên như đạo diễn mong đợi.
Nghi vấn
Was the band's rehearsed performance good enough for the festival?
Màn trình diễn đã được tập dượt của ban nhạc có đủ tốt cho lễ hội không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the actor hadn't rehearsed his lines so much; his performance felt unnatural.
Tôi ước gì diễn viên không luyện tập lời thoại quá nhiều; diễn xuất của anh ấy có vẻ không tự nhiên.
Phủ định
If only the presentation hadn't been so rehearsed, it would have felt more genuine.
Giá như bài thuyết trình không quá được chuẩn bị trước thì nó sẽ cảm thấy chân thật hơn.
Nghi vấn
Do you wish the dancers hadn't rehearsed the routine so thoroughly?
Bạn có ước gì các vũ công đã không luyện tập kỹ lưỡng các động tác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)