regions
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khu vực hoặc vùng, đặc biệt là một phần của một quốc gia hoặc thế giới có các đặc điểm có thể xác định nhưng không phải lúc nào cũng có ranh giới cố định.
Definition (English Meaning)
Areas or divisions, especially part of a country or the world having definable characteristics but not always fixed boundaries.
Ví dụ Thực tế với 'Regions'
-
"The company operates in several regions of the country."
"Công ty hoạt động ở nhiều khu vực của đất nước."
-
"The southern regions of the country are known for their warm climate."
"Các khu vực phía nam của đất nước được biết đến với khí hậu ấm áp."
-
"Different regions have different cultures and traditions."
"Các khu vực khác nhau có các nền văn hóa và truyền thống khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: region
- Adjective: regional
- Adverb: regionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regions' thường được sử dụng để chỉ các khu vực địa lý, chính trị, kinh tế hoặc văn hóa. Nó nhấn mạnh đến sự khác biệt và đặc trưng của một khu vực so với các khu vực khác. 'Regions' thường có quy mô lớn hơn 'area' và có ý nghĩa rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In regions: dùng để chỉ vị trí bên trong một khu vực (in the northern regions). - Of regions: dùng để chỉ thuộc tính của một khu vực (regions of France). - Across regions: dùng để chỉ sự trải rộng hoặc ảnh hưởng qua nhiều khu vực (across different regions).'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regions'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the southern region experienced heavy rainfall, the crops flourished.
|
Vì khu vực phía nam trải qua lượng mưa lớn, mùa màng đã phát triển mạnh mẽ. |
| Phủ định |
Although the region is known for its tourism, it hasn't invested regionally in eco-friendly initiatives.
|
Mặc dù khu vực này nổi tiếng về du lịch, nhưng nó đã không đầu tư trong khu vực vào các sáng kiến thân thiện với môi trường. |
| Nghi vấn |
If the government provides more funding, will the northern region develop its infrastructure?
|
Nếu chính phủ cung cấp thêm kinh phí, liệu khu vực phía bắc có phát triển cơ sở hạ tầng của mình không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company operates regionally, focusing on the southern regions.
|
Công ty hoạt động theo khu vực, tập trung vào các vùng phía nam. |
| Phủ định |
They do not manage their resources regionally; each office operates independently.
|
Họ không quản lý nguồn lực của mình theo khu vực; mỗi văn phòng hoạt động độc lập. |
| Nghi vấn |
Do different regions experience varying economic growth?
|
Các khu vực khác nhau có trải qua sự tăng trưởng kinh tế khác nhau không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The northern region of Vietnam is known for its stunning landscapes.
|
Miền bắc Việt Nam nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Not only does this region boast beautiful beaches, but it also has a rich cultural history.
|
Không những vùng này có những bãi biển tuyệt đẹp, mà nó còn có một lịch sử văn hóa phong phú. |
| Nghi vấn |
Should this region experience a severe drought, the local economy will suffer greatly.
|
Nếu vùng này trải qua một đợt hạn hán nghiêm trọng, nền kinh tế địa phương sẽ bị ảnh hưởng rất lớn. |