(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reassimilation
C1

reassimilation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái hòa nhập hội nhập trở lại sự tái thích nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reassimilation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thích nghi hoặc điều chỉnh lại với một nền văn hóa hoặc xã hội, đặc biệt là sau một khoảng thời gian tách biệt hoặc khác biệt.

Definition (English Meaning)

The process of adapting or adjusting again to a culture or society, especially after a period of separation or difference.

Ví dụ Thực tế với 'Reassimilation'

  • "The program is designed to help veterans with their reassimilation into civilian life."

    "Chương trình được thiết kế để giúp các cựu chiến binh tái hòa nhập vào cuộc sống dân sự."

  • "Successful reassimilation of refugees requires comprehensive support programs."

    "Sự tái hòa nhập thành công của người tị nạn đòi hỏi các chương trình hỗ trợ toàn diện."

  • "The government is focusing on the reassimilation of ex-offenders into society."

    "Chính phủ đang tập trung vào việc tái hòa nhập những người từng phạm tội vào xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reassimilation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reassimilation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Reassimilation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình một cá nhân hoặc nhóm người (ví dụ: người tị nạn, người nhập cư, cựu tù nhân) tái hòa nhập vào xã hội chủ đạo sau khi đã trải qua một giai đoạn bị cô lập, khác biệt về văn hóa, hoặc thay đổi về giá trị. Nó nhấn mạnh sự trở lại trạng thái hòa nhập và chấp nhận những giá trị, phong tục của xã hội mà họ đang tham gia. Khác với 'assimilation' (đồng hóa) đơn thuần, 'reassimilation' ngụ ý một quá trình lặp lại hoặc tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into within

* **into:** Diễn tả sự hòa nhập vào một cộng đồng, nền văn hóa, hoặc một hệ thống nào đó. Ví dụ: 'The refugees faced challenges in their reassimilation into the host society.' (Những người tị nạn đối mặt với những thách thức trong quá trình tái hòa nhập vào xã hội chủ nhà.)
* **within:** Diễn tả sự hòa nhập trong phạm vi một nhóm, tổ chức, hoặc khuôn khổ cụ thể. Ví dụ: 'The program aimed to facilitate the reassimilation of former inmates within the community.' (Chương trình nhằm mục đích tạo điều kiện cho sự tái hòa nhập của các cựu tù nhân trong cộng đồng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reassimilation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)