rejected proposal
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejected proposal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đề xuất đã bị từ chối hoặc bác bỏ.
Definition (English Meaning)
A proposal that has been turned down or refused.
Ví dụ Thực tế với 'Rejected proposal'
-
"The company decided to shelve the rejected proposal due to budget constraints."
"Công ty quyết định gác lại đề xuất bị từ chối do hạn chế về ngân sách."
-
"The rejected proposal was rewritten and resubmitted."
"Đề xuất bị từ chối đã được viết lại và nộp lại."
-
"After reviewing the feedback, they understood why their proposal was rejected."
"Sau khi xem xét phản hồi, họ hiểu lý do tại sao đề xuất của họ bị từ chối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rejected proposal'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rejected proposal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'rejected' ở đây mang ý nghĩa bị động, chỉ một đề xuất đã trải qua hành động bị từ chối. Cần phân biệt với 'unaccepted proposal' (đề xuất chưa được chấp nhận) mang tính trung lập hơn, có thể do chưa đến hạn xét duyệt, thiếu thông tin, v.v. Trong khi 'rejected proposal' ngụ ý đề xuất đã được xem xét và đánh giá không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejected proposal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.