(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rejected proposal
B2

rejected proposal

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đề xuất bị từ chối đề nghị bị bác bỏ kế hoạch bị loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejected proposal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đề xuất đã bị từ chối hoặc bác bỏ.

Definition (English Meaning)

A proposal that has been turned down or refused.

Ví dụ Thực tế với 'Rejected proposal'

  • "The company decided to shelve the rejected proposal due to budget constraints."

    "Công ty quyết định gác lại đề xuất bị từ chối do hạn chế về ngân sách."

  • "The rejected proposal was rewritten and resubmitted."

    "Đề xuất bị từ chối đã được viết lại và nộp lại."

  • "After reviewing the feedback, they understood why their proposal was rejected."

    "Sau khi xem xét phản hồi, họ hiểu lý do tại sao đề xuất của họ bị từ chối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rejected proposal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

turned down proposal(đề xuất bị bác bỏ)
refused proposal(đề xuất bị từ chối)
denied proposal(đề xuất bị bác bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepted proposal(đề xuất được chấp nhận)
approved proposal(đề xuất được phê duyệt)

Từ liên quan (Related Words)

unsuccessful bid(hồ sơ dự thầu không thành công)
failed application(đơn đăng ký thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh/Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Rejected proposal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'rejected' ở đây mang ý nghĩa bị động, chỉ một đề xuất đã trải qua hành động bị từ chối. Cần phân biệt với 'unaccepted proposal' (đề xuất chưa được chấp nhận) mang tính trung lập hơn, có thể do chưa đến hạn xét duyệt, thiếu thông tin, v.v. Trong khi 'rejected proposal' ngụ ý đề xuất đã được xem xét và đánh giá không phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejected proposal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)