(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proposed
B2

proposed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được đề xuất được kiến nghị được đưa ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proposed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đề xuất để chấp nhận hoặc xem xét; đưa ra để thảo luận.

Definition (English Meaning)

Suggested for acceptance or consideration; put forward for discussion.

Ví dụ Thực tế với 'Proposed'

  • "The proposed changes to the tax system are expected to stimulate the economy."

    "Những thay đổi được đề xuất đối với hệ thống thuế dự kiến sẽ kích thích nền kinh tế."

  • "The proposed solution seems viable."

    "Giải pháp được đề xuất có vẻ khả thi."

  • "The proposed date for the meeting is next Tuesday."

    "Ngày được đề xuất cho cuộc họp là thứ Ba tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proposed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: propose
  • Adjective: proposed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

proposal(đề xuất)
suggest(đề nghị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Proposed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'proposed' thường được dùng để mô tả một kế hoạch, ý tưởng, hoặc thay đổi đã được đưa ra nhưng chưa được chấp nhận chính thức. Nó mang ý nghĩa một đề xuất đang được xem xét. Cần phân biệt với 'planned' (đã lên kế hoạch) hoặc 'approved' (đã được chấp nhận).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Proposed to' thường dùng khi đề xuất một cái gì đó cho một ai đó hoặc một tổ chức nào đó. Ví dụ: 'The changes were proposed to the board.' ('Proposed for' thường dùng để chỉ mục đích của đề xuất. Ví dụ: 'The land is proposed for a new shopping center.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proposed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)