(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declined
B2

declined

Động từ (quá khứ và phân từ quá khứ của 'decline')

Nghĩa tiếng Việt

từ chối suy giảm giảm sút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'decline'. Từ chối một lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'decline'. To politely refuse an invitation or offer.

Ví dụ Thực tế với 'Declined'

  • "She declined their invitation to dinner."

    "Cô ấy đã từ chối lời mời ăn tối của họ."

  • "He declined to comment on the allegations."

    "Anh ta từ chối bình luận về những cáo buộc."

  • "Her health has been declining for some time."

    "Sức khỏe của cô ấy đã suy giảm trong một thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declined'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refused(từ chối)
rejected(bác bỏ)
decreased(giảm xuống)
diminished(suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

accepted(chấp nhận)
agreed(đồng ý)
increased(tăng lên)
improved(cải thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Declined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'declined' mang nghĩa từ chối, nó thường đi kèm với các lời mời, đề nghị, hoặc yêu cầu. Sắc thái của nó là lịch sự và trang trọng hơn so với 'refused'. 'Declined' cũng có thể mang nghĩa suy giảm, giảm sút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi từ chối ai đó hoặc cái gì, ta không dùng giới từ. Khi dùng với nghĩa giảm sút, thường không đi với giới từ, hoặc đi với 'in' (declined in popularity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declined'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The offer was declined by the company.
Lời đề nghị đã bị công ty từ chối.
Phủ định
The invitation was not declined politely.
Lời mời đã không bị từ chối một cách lịch sự.
Nghi vấn
Was the proposal declined due to budget constraints?
Đề xuất có bị từ chối do hạn chế về ngân sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)