declined
Động từ (quá khứ và phân từ quá khứ của 'decline')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'decline'. Từ chối một lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'decline'. To politely refuse an invitation or offer.
Ví dụ Thực tế với 'Declined'
-
"She declined their invitation to dinner."
"Cô ấy đã từ chối lời mời ăn tối của họ."
-
"He declined to comment on the allegations."
"Anh ta từ chối bình luận về những cáo buộc."
-
"Her health has been declining for some time."
"Sức khỏe của cô ấy đã suy giảm trong một thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Declined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Declined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'declined' mang nghĩa từ chối, nó thường đi kèm với các lời mời, đề nghị, hoặc yêu cầu. Sắc thái của nó là lịch sự và trang trọng hơn so với 'refused'. 'Declined' cũng có thể mang nghĩa suy giảm, giảm sút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi từ chối ai đó hoặc cái gì, ta không dùng giới từ. Khi dùng với nghĩa giảm sút, thường không đi với giới từ, hoặc đi với 'in' (declined in popularity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Declined'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The offer was declined by the company.
|
Lời đề nghị đã bị công ty từ chối. |
| Phủ định |
The invitation was not declined politely.
|
Lời mời đã không bị từ chối một cách lịch sự. |
| Nghi vấn |
Was the proposal declined due to budget constraints?
|
Đề xuất có bị từ chối do hạn chế về ngân sách không? |