(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rejections
B2

rejections

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những sự từ chối các sự từ chối lần bị từ chối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự từ chối chấp nhận, sử dụng hoặc tin vào điều gì đó hoặc ai đó. (Số nhiều của 'rejection')

Definition (English Meaning)

The act of refusing to accept, use, or believe something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Rejections'

  • "She faced many rejections before finally getting a job."

    "Cô ấy đã đối mặt với nhiều sự từ chối trước khi cuối cùng tìm được một công việc."

  • "The company received numerous rejections of its proposal."

    "Công ty đã nhận được vô số sự từ chối đối với đề xuất của mình."

  • "He had to overcome several rejections before his book was published."

    "Anh ấy đã phải vượt qua một vài lần bị từ chối trước khi cuốn sách của mình được xuất bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rejections'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rejections
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refusals(sự từ chối)
denials(sự bác bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

acceptances(sự chấp nhận)
approvals(sự phê duyệt)

Từ liên quan (Related Words)

disappointment(sự thất vọng)
failure(sự thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Rejections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là hình thức số nhiều của danh từ 'rejection'. Thường dùng để chỉ nhiều lần hoặc nhiều trường hợp bị từ chối. Khác với 'refusal' ở chỗ 'rejection' mang tính bị động hơn, thường là kết quả của một hành động hoặc đề xuất bị bác bỏ. 'Refusal' thường chủ động hơn, thể hiện ý chí không chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'rejection of something': Từ chối cái gì đó (một đề xuất, một ý tưởng). 'rejection by someone': Bị ai đó từ chối (ví dụ: bị nhà tuyển dụng từ chối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)