relationship manager
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship manager'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chịu trách nhiệm quản lý các mối quan hệ của một công ty với các khách hàng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person responsible for managing a company's relationships with particular clients.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship manager'
-
"The relationship manager is responsible for ensuring customer satisfaction."
"Người quản lý quan hệ khách hàng chịu trách nhiệm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng."
-
"Our relationship manager provides excellent support."
"Người quản lý quan hệ khách hàng của chúng tôi cung cấp sự hỗ trợ tuyệt vời."
-
"The bank assigned a dedicated relationship manager to each of its VIP clients."
"Ngân hàng chỉ định một người quản lý quan hệ khách hàng chuyên trách cho mỗi khách hàng VIP của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship manager'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship manager
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship manager'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Relationship manager tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng, thường là khách hàng quan trọng hoặc có giá trị cao. Công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp, xây dựng lòng tin và giải quyết vấn đề tốt. Khác với 'account manager', 'relationship manager' nhấn mạnh vào khía cạnh quan hệ hơn là chỉ quản lý tài khoản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ mối quan hệ với ai đó (e.g., 'relationship manager with a major client'). Sử dụng 'for' để chỉ trách nhiệm đối với ai đó hoặc điều gì đó (e.g., 'relationship manager for key accounts').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship manager'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.