(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customer service representative
B2

customer service representative

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đại diện dịch vụ khách hàng nhân viên chăm sóc khách hàng tổng đài viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer service representative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cung cấp sự hỗ trợ và giúp đỡ cho khách hàng thay mặt cho một công ty hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A person who provides assistance and support to customers on behalf of a company or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Customer service representative'

  • "The customer service representative was very helpful in resolving my issue."

    "Người đại diện dịch vụ khách hàng đã rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề của tôi."

  • "Our customer service representatives are available 24/7 to assist you."

    "Các đại diện dịch vụ khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để hỗ trợ bạn."

  • "To speak with a customer service representative, please press 1."

    "Để nói chuyện với người đại diện dịch vụ khách hàng, vui lòng bấm số 1."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customer service representative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customer service representative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customer support agent(nhân viên hỗ trợ khách hàng)
client service representative(người đại diện dịch vụ khách hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

customer(khách hàng)
service(dịch vụ)
support(hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Customer service representative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được viết tắt là 'CSR'. Nó chỉ một vị trí công việc cụ thể, nhấn mạnh vào kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và sự kiên nhẫn. CSR có thể làm việc qua điện thoại, email, chat hoặc trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for at of

'for' chỉ công ty mà CSR làm việc (e.g., a CSR for Apple). 'at' chỉ địa điểm làm việc (e.g., a CSR at the downtown branch). 'of' hiếm khi được sử dụng trực tiếp với cụm từ này, nhưng có thể xuất hiện trong các cấu trúc phức tạp hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer service representative'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been a customer service representative for five years.
Cô ấy đã là một đại diện dịch vụ khách hàng trong năm năm.
Phủ định
I have not met a customer service representative as helpful as her before.
Tôi chưa từng gặp một đại diện dịch vụ khách hàng nào hữu ích như cô ấy trước đây.
Nghi vấn
Has the customer service representative resolved your issue yet?
Đại diện dịch vụ khách hàng đã giải quyết vấn đề của bạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)