customer service representative
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer service representative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cung cấp sự hỗ trợ và giúp đỡ cho khách hàng thay mặt cho một công ty hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A person who provides assistance and support to customers on behalf of a company or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Customer service representative'
-
"The customer service representative was very helpful in resolving my issue."
"Người đại diện dịch vụ khách hàng đã rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề của tôi."
-
"Our customer service representatives are available 24/7 to assist you."
"Các đại diện dịch vụ khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để hỗ trợ bạn."
-
"To speak with a customer service representative, please press 1."
"Để nói chuyện với người đại diện dịch vụ khách hàng, vui lòng bấm số 1."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer service representative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customer service representative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer service representative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được viết tắt là 'CSR'. Nó chỉ một vị trí công việc cụ thể, nhấn mạnh vào kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và sự kiên nhẫn. CSR có thể làm việc qua điện thoại, email, chat hoặc trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' chỉ công ty mà CSR làm việc (e.g., a CSR for Apple). 'at' chỉ địa điểm làm việc (e.g., a CSR at the downtown branch). 'of' hiếm khi được sử dụng trực tiếp với cụm từ này, nhưng có thể xuất hiện trong các cấu trúc phức tạp hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer service representative'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been a customer service representative for five years.
|
Cô ấy đã là một đại diện dịch vụ khách hàng trong năm năm. |
| Phủ định |
I have not met a customer service representative as helpful as her before.
|
Tôi chưa từng gặp một đại diện dịch vụ khách hàng nào hữu ích như cô ấy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the customer service representative resolved your issue yet?
|
Đại diện dịch vụ khách hàng đã giải quyết vấn đề của bạn chưa? |