relationship security
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship security'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cảm thấy an toàn và đảm bảo trong một mối quan hệ, được đặc trưng bởi sự tin tưởng, khả năng dự đoán và sự sẵn sàng về mặt cảm xúc.
Definition (English Meaning)
The state of feeling safe and secure within a relationship, characterized by trust, predictability, and emotional availability.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship security'
-
"Building relationship security takes time and consistent effort from both partners."
"Xây dựng sự an toàn trong mối quan hệ cần thời gian và nỗ lực liên tục từ cả hai phía."
-
"Therapy can help couples improve their relationship security."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cặp đôi cải thiện sự an toàn trong mối quan hệ của họ."
-
"Lack of communication can undermine relationship security."
"Thiếu giao tiếp có thể làm suy yếu sự an toàn trong mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship security'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship, security
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship security'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự tin tưởng và sự ổn định trong mối quan hệ, khi cả hai bên cảm thấy an toàn về mặt cảm xúc và không lo lắng về việc bị bỏ rơi, phản bội hoặc đánh giá tiêu cực. Khác với 'relationship satisfaction' (sự hài lòng trong mối quan hệ), 'relationship security' tập trung vào cảm giác an toàn và ổn định hơn là chỉ sự hài lòng chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'in' và 'within' đều dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi. 'Relationship security in a marriage' (sự an toàn trong mối quan hệ hôn nhân) và 'relationship security within a family' (sự an toàn trong mối quan hệ trong gia đình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship security'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.