(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship security
B2

relationship security

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự an toàn trong mối quan hệ tính bảo đảm trong quan hệ tình cảm cảm giác an toàn trong mối quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cảm thấy an toàn và đảm bảo trong một mối quan hệ, được đặc trưng bởi sự tin tưởng, khả năng dự đoán và sự sẵn sàng về mặt cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The state of feeling safe and secure within a relationship, characterized by trust, predictability, and emotional availability.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship security'

  • "Building relationship security takes time and consistent effort from both partners."

    "Xây dựng sự an toàn trong mối quan hệ cần thời gian và nỗ lực liên tục từ cả hai phía."

  • "Therapy can help couples improve their relationship security."

    "Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cặp đôi cải thiện sự an toàn trong mối quan hệ của họ."

  • "Lack of communication can undermine relationship security."

    "Thiếu giao tiếp có thể làm suy yếu sự an toàn trong mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship, security
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attachment security(sự an toàn gắn bó)
emotional security in a relationship(sự an toàn về mặt cảm xúc trong một mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

relationship insecurity(sự bất an trong mối quan hệ)
relationship anxiety(sự lo lắng trong mối quan hệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Relationship security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự tin tưởng và sự ổn định trong mối quan hệ, khi cả hai bên cảm thấy an toàn về mặt cảm xúc và không lo lắng về việc bị bỏ rơi, phản bội hoặc đánh giá tiêu cực. Khác với 'relationship satisfaction' (sự hài lòng trong mối quan hệ), 'relationship security' tập trung vào cảm giác an toàn và ổn định hơn là chỉ sự hài lòng chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Cả 'in' và 'within' đều dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi. 'Relationship security in a marriage' (sự an toàn trong mối quan hệ hôn nhân) và 'relationship security within a family' (sự an toàn trong mối quan hệ trong gia đình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)