(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional availability
C1

emotional availability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sẵn lòng về mặt cảm xúc khả năng thấu cảm sự cởi mở về mặt cảm xúc sự đồng điệu về mặt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional availability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiện diện, đáp ứng và thấu hiểu những nhu cầu cảm xúc của người khác. Điều này bao gồm việc có thể hiểu, công nhận và hỗ trợ cảm xúc của bản thân và người khác.

Definition (English Meaning)

The ability to be present for, and responsive to, the emotional needs of others. It involves being able to understand, validate, and support the feelings of oneself and others.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional availability'

  • "A parent's emotional availability is crucial for a child's healthy development."

    "Sự sẵn sàng về mặt cảm xúc của cha mẹ là rất quan trọng đối với sự phát triển lành mạnh của trẻ."

  • "Her emotional availability made him feel safe and understood."

    "Sự sẵn sàng về mặt cảm xúc của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy an toàn và được thấu hiểu."

  • "Emotional availability requires self-awareness and a willingness to connect with others on a deeper level."

    "Sự sẵn sàng về mặt cảm xúc đòi hỏi sự tự nhận thức và sẵn sàng kết nối với người khác ở mức độ sâu sắc hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional availability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional availability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Emotional availability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional availability nhấn mạnh khả năng kết nối cảm xúc một cách chân thành và cởi mở. Nó vượt xa sự đồng cảm đơn thuần và đòi hỏi sự sẵn sàng tham gia vào thế giới cảm xúc của người khác. Khác với 'emotional intelligence' (trí tuệ cảm xúc) là khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc, 'emotional availability' là khả năng tạo ra một không gian an toàn để chia sẻ và xử lý cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

* to: emotional availability *to* a partner/child (dành cho ai đó). * for: demonstrating emotional availability *for* connection (cho một mục đích). * in: lacking emotional availability *in* a relationship (trong bối cảnh nào đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional availability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)