(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship stability
B2

relationship stability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ổn định trong mối quan hệ tính bền vững của mối quan hệ mối quan hệ ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái của một mối quan hệ bền vững, an toàn và không có khả năng thay đổi hoặc thất bại.

Definition (English Meaning)

The state of a relationship being steady, secure, and not likely to change or fail.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship stability'

  • "Relationship stability is crucial for the well-being of both partners."

    "Sự ổn định của mối quan hệ là rất quan trọng đối với hạnh phúc của cả hai người."

  • "Long-term relationship stability often requires open communication and mutual respect."

    "Sự ổn định lâu dài của mối quan hệ thường đòi hỏi sự giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau."

  • "Factors contributing to relationship stability include shared values and compatible personalities."

    "Các yếu tố góp phần vào sự ổn định của mối quan hệ bao gồm các giá trị chung và tính cách tương thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship stability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Relationship stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ lãng mạn, nhưng cũng có thể áp dụng cho các mối quan hệ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp. 'Stability' nhấn mạnh sự ổn định, khả năng chống chọi với khó khăn và duy trì trạng thái cân bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được dùng để chỉ sự ổn định trong một mối quan hệ cụ thể (e.g., 'stability in a marriage'). 'Of' thường được dùng để nói về bản chất ổn định của một mối quan hệ (e.g., 'the stability of the relationship').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship stability'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The relationship stability between them was crucial for their family's well-being.
Sự ổn định trong mối quan hệ giữa họ là rất quan trọng đối với hạnh phúc gia đình của họ.
Phủ định
They didn't expect relationship stability to decline so rapidly after the argument.
Họ đã không mong đợi sự ổn định trong mối quan hệ lại suy giảm nhanh chóng sau cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
Did the counselor believe relationship stability was achievable after the incident?
Nhà tư vấn có tin rằng sự ổn định trong mối quan hệ có thể đạt được sau sự cố đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)