(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship solidity
C1

relationship solidity

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự vững chắc của mối quan hệ tính bền vững của mối quan hệ độ tin cậy của mối quan hệ sự ổn định trong mối quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship solidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vững chắc, ổn định và đáng tin cậy của một mối liên kết hoặc quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The strength, stability, and dependability of a connection or bond between individuals or entities.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship solidity'

  • "The relationship solidity between the company and its suppliers ensured a stable supply chain despite economic fluctuations."

    "Sự vững chắc trong mối quan hệ giữa công ty và các nhà cung cấp của mình đảm bảo một chuỗi cung ứng ổn định bất chấp những biến động kinh tế."

  • "Building relationship solidity requires consistent effort and open communication."

    "Xây dựng sự vững chắc trong mối quan hệ đòi hỏi nỗ lực nhất quán và giao tiếp cởi mở."

  • "The long-term success of the partnership depends on the relationship solidity established early on."

    "Sự thành công lâu dài của quan hệ đối tác phụ thuộc vào sự vững chắc của mối quan hệ được thiết lập từ ban đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship solidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relationship stability(sự ổn định của mối quan hệ)
relationship strength(sức mạnh của mối quan hệ)
relationship durability(tính bền vững của mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

relationship fragility(sự mong manh của mối quan hệ)
relationship instability(sự bất ổn của mối quan hệ)
relationship weakness(sự yếu đuối của mối quan hệ)

Từ liên quan (Related Words)

trust(sự tin tưởng)
commitment(sự cam kết)
loyalty(sự trung thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Kinh doanh (Quản trị quan hệ)

Ghi chú Cách dùng 'Relationship solidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến chất lượng của mối quan hệ, cho thấy mức độ tin tưởng, cam kết và khả năng vượt qua khó khăn của mối quan hệ đó. 'Solidity' ở đây không chỉ đơn thuần là sự tồn tại mà còn là sự bền vững và khả năng chịu đựng áp lực. Nó khác với 'relationship strength', vốn chỉ mức độ mạnh mẽ, trong khi 'relationship solidity' bao hàm cả sự ổn định lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in between

<ul><li><b>of</b>: 'The solidity of a relationship' ám chỉ sự vững chắc là thuộc tính của mối quan hệ đó.</li><li><b>in</b>: 'Solidity in a relationship' nhấn mạnh đến sự vững chắc tồn tại bên trong mối quan hệ.</li><li><b>between</b>: 'The solidity between parties in a relationship' nhấn mạnh đến sự vững chắc trong mối tương tác giữa các bên.</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship solidity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)