(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship instability
C1

relationship instability

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự bất ổn trong mối quan hệ tình trạng quan hệ bất ổn mối quan hệ không bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship instability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng một mối quan hệ dễ bị thay đổi, gián đoạn hoặc tan vỡ; sự thiếu ổn định hoặc tính nhất quán trong một mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

The condition of a relationship being prone to change, disruption, or dissolution; a lack of stability or consistency in a relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship instability'

  • "Relationship instability can negatively affect mental health."

    "Sự bất ổn trong các mối quan hệ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần."

  • "The study examined the impact of economic hardship on relationship instability."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của khó khăn kinh tế đối với sự bất ổn trong các mối quan hệ."

  • "Frequent arguments and lack of communication are key indicators of relationship instability."

    "Tranh cãi thường xuyên và thiếu giao tiếp là những dấu hiệu chính của sự bất ổn trong mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship instability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relationship volatility(tính biến động của mối quan hệ)
relationship fragility(tính mong manh của mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

relationship stability(sự ổn định của mối quan hệ)
relationship security(sự an toàn trong mối quan hệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Relationship instability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ mà ở đó có sự không chắc chắn, mâu thuẫn, hoặc nguy cơ kết thúc cao. 'Instability' nhấn mạnh vào sự thiếu vững chắc và dự đoán được. Khác với 'relationship problems', 'relationship instability' tập trung vào trạng thái tổng thể chứ không chỉ các vấn đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in relationship instability' thường được dùng để chỉ các yếu tố hoặc vấn đề góp phần vào sự bất ổn. Ví dụ: 'stress can result in relationship instability'. 'Within relationship instability' thường nhấn mạnh rằng sự bất ổn đó nằm ở bên trong mối quan hệ, ví dụ 'jealousy within relationship instability'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship instability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)