(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ launch
B1

launch

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khởi động tung ra ra mắt phóng bắt đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Launch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khởi động, bắt đầu, tung ra, ra mắt một cái gì đó, đặc biệt là một dự án hoặc sản phẩm.

Definition (English Meaning)

To set something in motion; to start or initiate something, especially a project or product.

Ví dụ Thực tế với 'Launch'

  • "The company is planning to launch a new product next month."

    "Công ty đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới."

  • "The company will launch its new advertising campaign next week."

    "Công ty sẽ tung ra chiến dịch quảng cáo mới vào tuần tới."

  • "NASA plans to launch a mission to Mars in the next decade."

    "NASA có kế hoạch phóng một nhiệm vụ lên sao Hỏa trong thập kỷ tới."

  • "The book launch will be held at the local library."

    "Sự kiện ra mắt sách sẽ được tổ chức tại thư viện địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Launch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (có thể dùng trong công nghệ kinh doanh quân sự đời sống hàng ngày)

Ghi chú Cách dùng 'Launch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'launch' thường mang ý nghĩa chính thức và có tính chất quan trọng. Nó khác với 'start' ở chỗ 'launch' thường liên quan đến một sự kiện hoặc hoạt động có kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng. Ví dụ, 'launch a rocket' (phóng tên lửa) khác với 'start a car' (khởi động xe hơi). 'Launch' cũng có thể mang nghĩa 'introduce' (giới thiệu) khi nói về sản phẩm mới, nhưng nhấn mạnh hơn vào giai đoạn đầu và quảng bá rầm rộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on at

'- Launch into: Bắt đầu một cách mạnh mẽ, thường là một hoạt động hoặc cuộc thảo luận. Ví dụ: They launched into a heated debate.
- Launch on/upon: Bắt đầu một dự án hoặc hoạt động mới. Ví dụ: They launched on a new project.
- Launch at: Tấn công hoặc chỉ trích ai đó một cách gay gắt. Ví dụ: The media launched at the politician.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Launch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)