(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious establishment
C1

religious establishment

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức tôn giáo giáo hội hệ thống tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious establishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức tôn giáo chính thức, có tổ chức, thường có các giáo lý, hệ thống cấp bậc đã được thiết lập và mức độ ảnh hưởng nhất định trong xã hội hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

A formal, organized religious body or institution, often with established doctrines, hierarchies, and a degree of influence in society or politics.

Ví dụ Thực tế với 'Religious establishment'

  • "The separation of church and state aims to prevent the religious establishment from unduly influencing government policy."

    "Sự phân chia giữa nhà thờ và nhà nước nhằm ngăn chặn tổ chức tôn giáo gây ảnh hưởng quá mức đến chính sách của chính phủ."

  • "The religious establishment often plays a significant role in shaping public opinion."

    "Tổ chức tôn giáo thường đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận."

  • "Reformers challenged the power of the religious establishment."

    "Những nhà cải cách đã thách thức quyền lực của tổ chức tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious establishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: religious establishment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

church(giáo hội)
denomination(giáo phái)
religious institution(tổ chức tôn giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Religious establishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến một tôn giáo được nhà nước công nhận hoặc ủng hộ, có thể hưởng các đặc quyền pháp lý hoặc tài chính. Nó cũng có thể chỉ bất kỳ tổ chức tôn giáo lớn nào có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống xã hội và chính trị. Sắc thái của từ bao gồm cả sự chính thống, quyền lực, và đôi khi, sự bảo thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

in: Được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc vai trò của tổ chức trong một bối cảnh rộng lớn hơn (ví dụ: "Its role in the religious establishment is significant.").
within: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ nội bộ hoặc hoạt động bên trong tổ chức (ví dụ: "The debate within the religious establishment is intense.").
of: Được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc thành phần của tổ chức (ví dụ: "The power of the religious establishment.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious establishment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)