religiousness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religiousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất sùng đạo; lòng mộ đạo; sự ngoan đạo.
Definition (English Meaning)
The quality of being religious; piety.
Ví dụ Thực tế với 'Religiousness'
-
"Her religiousness was evident in her daily prayers and acts of charity."
"Sự sùng đạo của cô ấy thể hiện rõ trong những lời cầu nguyện hàng ngày và những hành động từ thiện."
-
"The religiousness of the community was reflected in their strong commitment to helping those in need."
"Sự sùng đạo của cộng đồng được thể hiện qua cam kết mạnh mẽ của họ trong việc giúp đỡ những người gặp khó khăn."
-
"Studies have shown a correlation between religiousness and increased happiness."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa sự sùng đạo và sự gia tăng hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Religiousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: religiousness
- Adjective: religious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Religiousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Religiousness chỉ trạng thái hoặc mức độ sùng đạo của một người hoặc một nhóm người. Nó bao gồm niềm tin, thực hành và sự tận tâm đối với một tôn giáo cụ thể. Khác với 'religiosity' có thể mang sắc thái tiêu cực (chỉ sự phô trương tôn giáo), 'religiousness' thường mang nghĩa trung tính hoặc tích cực hơn, nhấn mạnh sự chân thành trong đức tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Religiousness *in* a person thể hiện đức tin tồn tại trong con người đó. Religiousness *of* a community thể hiện đức tin thuộc về cộng đồng đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Religiousness'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considered religiousness an important aspect of their relationship.
|
Anh ấy coi sự mộ đạo là một khía cạnh quan trọng trong mối quan hệ của họ. |
| Phủ định |
Never had she encountered such religious fervor in someone so young.
|
Chưa bao giờ cô ấy gặp được sự nhiệt thành tôn giáo như vậy ở một người trẻ như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he become more religious, would it affect his scientific pursuits?
|
Nếu anh ấy trở nên sùng đạo hơn, liệu nó có ảnh hưởng đến những theo đuổi khoa học của anh ấy không? |