(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secularity
C1

secularity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thế tục sự thế tục hóa chủ nghĩa thế tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secularity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất thế tục; sự tách biệt giữa nhà nước và các tổ chức tôn giáo; sự tự do khỏi sự cai trị hoặc giáo lý tôn giáo; tính trần tục.

Definition (English Meaning)

The state of being secular; separation of the state from religious institutions; freedom from religious rule or teachings; worldliness.

Ví dụ Thực tế với 'Secularity'

  • "The secularity of the French state is a key principle of its constitution."

    "Tính thế tục của nhà nước Pháp là một nguyên tắc then chốt trong hiến pháp của nước này."

  • "The rise of secularity in Western societies has led to a decline in religious observance."

    "Sự trỗi dậy của tính thế tục trong các xã hội phương Tây đã dẫn đến sự suy giảm trong việc tuân thủ các nghi lễ tôn giáo."

  • "Debates over secularity often involve discussions about the role of religion in public life."

    "Các cuộc tranh luận về tính thế tục thường liên quan đến các cuộc thảo luận về vai trò của tôn giáo trong đời sống công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secularity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secularity
  • Adjective: secular
  • Adverb: secularly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Secularity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Secularity nhấn mạnh sự tách biệt giữa chính quyền và tôn giáo, đảm bảo rằng luật pháp và chính sách không bị ảnh hưởng bởi tín ngưỡng tôn giáo cụ thể nào. Nó cũng bao hàm sự tự do tín ngưỡng, cho phép mọi người thực hành tôn giáo của mình mà không bị nhà nước can thiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'the secularity of the state' (tính thế tục của nhà nước), 'secularity in education' (tính thế tục trong giáo dục). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ tính chất thuộc về, còn 'in' dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secularity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)