(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reluctant to
B2

reluctant to

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

miễn cưỡng không sẵn lòng lưỡng lự ngại ngần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reluctant to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Miễn cưỡng, không sẵn lòng, lưỡng lự.

Definition (English Meaning)

Unwilling and hesitant; disinclined.

Ví dụ Thực tế với 'Reluctant to'

  • "She was reluctant to admit that she was wrong."

    "Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng mình đã sai."

  • "He was reluctant to leave his comfortable life."

    "Anh ấy miễn cưỡng rời bỏ cuộc sống thoải mái của mình."

  • "They are reluctant to invest in such a risky venture."

    "Họ miễn cưỡng đầu tư vào một dự án mạo hiểm như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reluctant to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unwilling(không sẵn lòng)
hesitant(do dự) disinclined(không thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

willing(sẵn lòng)
eager(háo hức)
keen(nhiệt tình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reluctant to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "reluctant" diễn tả sự thiếu nhiệt tình hoặc sẵn lòng làm điều gì đó. Nó thường xuất phát từ việc không muốn, không thích, hoặc lo sợ hậu quả. Sắc thái của "reluctant" mạnh hơn "hesitant" (do dự) nhưng yếu hơn "unwilling" (không muốn). "Hesitant" chỉ đơn giản là sự do dự, trong khi "unwilling" thể hiện một sự phản đối mạnh mẽ hơn. "Reluctant" nằm giữa hai thái cực này, thể hiện sự không thoải mái và thiếu nhiệt tình, nhưng không nhất thiết là phản đối kịch liệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ "to" đi sau "reluctant" để chỉ hành động mà người đó miễn cưỡng thực hiện. Cấu trúc là: "reluctant to do something".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reluctant to'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After much deliberation, he was reluctant to accept the award, a prestigious honor, due to his humility.
Sau nhiều cân nhắc, anh ấy miễn cưỡng chấp nhận giải thưởng, một vinh dự danh giá, vì sự khiêm tốn của mình.
Phủ định
Initially, she was reluctant to try the new restaurant, but the delicious aroma, a tantalizing blend of spices, convinced her otherwise.
Ban đầu, cô ấy miễn cưỡng thử nhà hàng mới, nhưng hương thơm ngon lành, một sự pha trộn hấp dẫn của các loại gia vị, đã thuyết phục cô ấy làm điều ngược lại.
Nghi vấn
Considering the risks, are you reluctant to invest in the stock market, a notoriously volatile environment?
Xem xét những rủi ro, bạn có miễn cưỡng đầu tư vào thị trường chứng khoán không, một môi trường nổi tiếng là biến động?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be reluctant to participate in the competition.
Cô ấy sẽ miễn cưỡng tham gia cuộc thi.
Phủ định
They are not going to be reluctant to help us with the project.
Họ sẽ không miễn cưỡng giúp chúng ta với dự án này đâu.
Nghi vấn
Will he be reluctant to accept the award?
Liệu anh ấy có miễn cưỡng nhận giải thưởng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be reluctant to try new foods, but now she's much more adventurous.
Cô ấy từng miễn cưỡng thử đồ ăn mới, nhưng giờ cô ấy đã thích phiêu lưu hơn nhiều.
Phủ định
He didn't use to be reluctant to speak in public; he was quite confident then.
Anh ấy đã không từng miễn cưỡng phát biểu trước công chúng; anh ấy đã khá tự tin vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Did they use to be reluctant to participate in team activities?
Họ có từng miễn cưỡng tham gia vào các hoạt động nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)