reluctantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reluctantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách miễn cưỡng và do dự.
Definition (English Meaning)
In an unwilling and hesitant way.
Ví dụ Thực tế với 'Reluctantly'
-
"He reluctantly agreed to help."
"Anh ấy miễn cưỡng đồng ý giúp đỡ."
-
"She reluctantly admitted her mistake."
"Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận sai lầm của mình."
-
"The company reluctantly agreed to the terms of the settlement."
"Công ty miễn cưỡng đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reluctantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reluctantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reluctantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reluctantly' diễn tả hành động được thực hiện một cách không tự nguyện, có sự kháng cự hoặc khó chịu nhất định. Nó thường cho thấy rằng người thực hiện hành động không thực sự muốn làm điều đó, nhưng có thể bị buộc phải hoặc cảm thấy cần phải làm. So sánh với 'hesitantly', 'reluctantly' nhấn mạnh sự miễn cưỡng hơn là sự thiếu quyết đoán. 'Unwillingly' là một từ đồng nghĩa gần gũi nhưng 'reluctantly' mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reluctantly'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Reluctantly agree to the terms, if you must.
|
Nếu bạn phải, hãy miễn cưỡng đồng ý với các điều khoản. |
| Phủ định |
Don't reluctantly offer your help; be sincere.
|
Đừng miễn cưỡng đề nghị giúp đỡ; hãy chân thành. |
| Nghi vấn |
Do reluctantly accept the award if it's offered, showing humility.
|
Hãy miễn cưỡng chấp nhận giải thưởng nếu nó được trao, thể hiện sự khiêm tốn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She reluctantly agreed to help with the project.
|
Cô ấy miễn cưỡng đồng ý giúp đỡ dự án. |
| Phủ định |
Didn't he reluctantly admit that he was wrong?
|
Có phải anh ấy đã miễn cưỡng thừa nhận rằng anh ấy đã sai không? |
| Nghi vấn |
Does he reluctantly do all his homework?
|
Có phải anh ấy miễn cưỡng làm tất cả bài tập về nhà của mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be reluctantly accepting the award, knowing she doesn't deserve it.
|
Cô ấy sẽ miễn cưỡng chấp nhận giải thưởng, biết rằng mình không xứng đáng. |
| Phủ định |
They won't be reluctantly participating in the competition if they think they have a chance to win.
|
Họ sẽ không miễn cưỡng tham gia cuộc thi nếu họ nghĩ rằng họ có cơ hội chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Will he be reluctantly agreeing to the terms of the contract?
|
Liệu anh ấy có miễn cưỡng đồng ý với các điều khoản của hợp đồng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting starts, she will have reluctantly agreed to the changes.
|
Vào thời điểm cuộc họp bắt đầu, cô ấy sẽ miễn cưỡng đồng ý với những thay đổi. |
| Phủ định |
By the end of the negotiation, they won't have reluctantly accepted the terms; they'll be genuinely satisfied.
|
Đến cuối cuộc đàm phán, họ sẽ không miễn cưỡng chấp nhận các điều khoản; họ sẽ thực sự hài lòng. |
| Nghi vấn |
Will he have reluctantly taken on the extra responsibilities by the deadline?
|
Liệu anh ấy có miễn cưỡng gánh vác thêm trách nhiệm trước thời hạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to reluctantly help with chores when she was younger.
|
Cô ấy từng miễn cưỡng giúp đỡ việc nhà khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
He didn't use to reluctantly admit his mistakes; he was quite stubborn.
|
Anh ấy đã không từng miễn cưỡng thừa nhận sai lầm của mình; anh ấy khá bướng bỉnh. |
| Nghi vấn |
Did they use to reluctantly participate in family gatherings?
|
Có phải họ từng miễn cưỡng tham gia các buổi họp mặt gia đình không? |