hesitantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hesitantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngập ngừng; với sự tạm dừng hoặc không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
In a hesitant manner; with pauses or uncertainty.
Ví dụ Thực tế với 'Hesitantly'
-
"She hesitantly accepted the offer, unsure if it was the right decision."
"Cô ấy ngập ngừng chấp nhận lời đề nghị, không chắc chắn liệu đó có phải là quyết định đúng đắn hay không."
-
"He answered hesitantly, avoiding eye contact."
"Anh ấy trả lời một cách ngập ngừng, tránh giao tiếp bằng mắt."
-
"The child hesitantly reached for the cookie."
"Đứa trẻ ngập ngừng với lấy chiếc bánh quy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hesitantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hesitantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hesitantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ "hesitantly" diễn tả cách thức một hành động được thực hiện với sự thiếu quyết đoán, do dự, hoặc lo lắng. Nó thường ám chỉ rằng người thực hiện hành động đó không hoàn toàn chắc chắn về điều mình đang làm hoặc nói. So sánh với các trạng từ đồng nghĩa như 'reluctantly' (miễn cưỡng), 'uncertainly' (không chắc chắn), 'waveringly' (dao động), 'hesitantly' nhấn mạnh sự ngập ngừng, tạm dừng trong hành động, lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hesitantly'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was hesitantly approaching the stray dog.
|
Cô ấy đang dè dặt tiến lại gần con chó hoang. |
| Phủ định |
They were not hesitantly accepting the offer, as they needed time to consider.
|
Họ không ngần ngại chấp nhận lời đề nghị, vì họ cần thời gian để cân nhắc. |
| Nghi vấn |
Was he hesitantly reaching for the microphone, unsure if he should speak?
|
Có phải anh ấy đang do dự với lấy micro, không chắc liệu mình có nên nói không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't approached her so hesitantly at the party last night; maybe he would have gotten her number.
|
Tôi ước anh ấy đã không tiếp cận cô ấy một cách ngập ngừng như vậy tại bữa tiệc tối qua; có lẽ anh ấy đã lấy được số của cô ấy. |
| Phủ định |
If only she hadn't spoken so hesitantly during the presentation, the clients might have been more convinced.
|
Giá mà cô ấy không nói một cách ngập ngừng như vậy trong buổi thuyết trình, thì có lẽ các khách hàng đã bị thuyết phục hơn. |
| Nghi vấn |
I wish she hadn't hesitantly accepted the offer. If only she had bargained for a better salary!
|
Tôi ước cô ấy đã không ngập ngừng chấp nhận lời đề nghị. Giá mà cô ấy đã mặc cả để có một mức lương tốt hơn! |