unwillingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwillingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không sẵn lòng; không sẵn sàng hoặc vui vẻ.
Definition (English Meaning)
In an unwilling manner; not readily or cheerfully.
Ví dụ Thực tế với 'Unwillingly'
-
"He unwillingly agreed to help with the cleaning."
"Anh ấy miễn cưỡng đồng ý giúp dọn dẹp."
-
"She unwillingly admitted that she was wrong."
"Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng mình đã sai."
-
"The company unwillingly accepted the terms of the agreement."
"Công ty miễn cưỡng chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unwillingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unwillingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unwillingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unwillingly diễn tả việc làm một điều gì đó trái với mong muốn, có sự miễn cưỡng hoặc ép buộc. Nó thường nhấn mạnh sự thiếu thiện chí hoặc sự không tự nguyện khi thực hiện hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwillingly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cleaned his room unwillingly because his mother told him to do it.
|
Cậu ấy dọn phòng một cách miễn cưỡng vì mẹ cậu ấy bảo cậu ấy làm. |
| Phủ định |
She didn't participate in the game unwillingly; she genuinely didn't want to play.
|
Cô ấy không tham gia trò chơi một cách miễn cưỡng; cô ấy thực sự không muốn chơi. |
| Nghi vấn |
Did he agree to help unwillingly, or was he happy to lend a hand?
|
Anh ấy đồng ý giúp đỡ một cách miễn cưỡng, hay anh ấy vui vẻ giúp một tay? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had unwillingly agreed to the terms of the contract.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã miễn cưỡng đồng ý với các điều khoản của hợp đồng. |
| Phủ định |
He told me that he did not unwillingly participate in the project; in fact, he was eager to join.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không miễn cưỡng tham gia vào dự án; thực tế, anh ấy rất háo hức tham gia. |
| Nghi vấn |
She asked if I had unwillingly given him the money.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có miễn cưỡng đưa tiền cho anh ta hay không. |