(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwillingly
B2

unwillingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

miễn cưỡng bất đắc dĩ không охота
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwillingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không sẵn lòng; không sẵn sàng hoặc vui vẻ.

Definition (English Meaning)

In an unwilling manner; not readily or cheerfully.

Ví dụ Thực tế với 'Unwillingly'

  • "He unwillingly agreed to help with the cleaning."

    "Anh ấy miễn cưỡng đồng ý giúp dọn dẹp."

  • "She unwillingly admitted that she was wrong."

    "Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng mình đã sai."

  • "The company unwillingly accepted the terms of the agreement."

    "Công ty miễn cưỡng chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwillingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unwillingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unwillingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unwillingly diễn tả việc làm một điều gì đó trái với mong muốn, có sự miễn cưỡng hoặc ép buộc. Nó thường nhấn mạnh sự thiếu thiện chí hoặc sự không tự nguyện khi thực hiện hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwillingly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He cleaned his room unwillingly because his mother told him to do it.
Cậu ấy dọn phòng một cách miễn cưỡng vì mẹ cậu ấy bảo cậu ấy làm.
Phủ định
She didn't participate in the game unwillingly; she genuinely didn't want to play.
Cô ấy không tham gia trò chơi một cách miễn cưỡng; cô ấy thực sự không muốn chơi.
Nghi vấn
Did he agree to help unwillingly, or was he happy to lend a hand?
Anh ấy đồng ý giúp đỡ một cách miễn cưỡng, hay anh ấy vui vẻ giúp một tay?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had unwillingly agreed to the terms of the contract.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã miễn cưỡng đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
Phủ định
He told me that he did not unwillingly participate in the project; in fact, he was eager to join.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không miễn cưỡng tham gia vào dự án; thực tế, anh ấy rất háo hức tham gia.
Nghi vấn
She asked if I had unwillingly given him the money.
Cô ấy hỏi liệu tôi có miễn cưỡng đưa tiền cho anh ta hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)